Lò xo khí nén Pascal – DSA

Posted on Posted in Lò xo khí Pascal

DSA – Dòng sản phẩm đương kính lớn – Nội lực mạnh

(Catalog – DSA)

Lò xo khí nâng khuôn Pascal DSA là 1 sản phẩm thuộc dòng sản phẩm mini DN series của Pascal được sản xuất trên dây chuyền hiện đại công nhệ cao từ Pascal. Lò xo khí Pascal Là linh kiện được sử dụng phổ biến trong máy dập, dễ dàng nâng khuôn 1 cách đơn giản và an toàn. Dựa vào cơ chế sử dụng khí nén để tạo lực nâng lò xon nén Pascal chính là linh kiện thay thế tuyệt vời cho các lò xo cơ học thường được sử dụng trong máy dập khuôn

Với các tính năng cũng tương tự nhu dòng DN:

  • Có thể điều chỉnh lực đẩy vào thông qua núm vặn cục bộ hoặc điều khiển từ xa
  • Hành trình kéo dài thông qua cơ cấu ống lồng, thường bao gồm một thanh và hai xi lanh
  • Nâng đa dạng – dành cho các hoạt động sản xuất và thử nghiệm trong thời gian ngắn, trong các ứng dụng mà lực chính xác là quan trọng nhưng khó ước tính trước, chẳng hạn như nâng nắp từ từ trong một thời gian đã biết. Trong trường hợp này, xi lanh được cấp đầy đến áp suất thiết kế tối đa, nhưng được trang bị cổng xả để cho phép khí thoát ra sau khi lắp đặt. Mục đích là thiết kế có thể bị bung ra quá mức, và sau đó áp lực giảm theo từng giai đoạn, để tối ưu hóa hành vi. Nếu khí thoát ra quá nhiều, thì phải lắp một lò xo mới, và đối với số lượng lớn, tốt hơn là nên đặt chế độ cài đặt áp suất riêng từ nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật:

Bảng thông số kỹ thuật:

Model Stroke  mm Cylinder oD  mm Initial force  kN/ kgf Full stroke load  kN/ kgf Mass  kg L  mm H  mm K  mm
DSA19- 15 19 1.06 108 1.44 147 0.1 85 70 8
20 1.44 147 0.1 95 75
25 1.44 147 0.1 105 80
32 1.43 146 0.1 120 88
38 1.47 150 0.1 135 97
45 1.45 148 0.1 150 105
50 1.45 148 0.2 160 110
DSA25- 15 25 2.38 243 3.1 316 0.2 85 70 12
20 3.14 320 0.2 95 75
25 3.21 327 0.2 105 80
32 3.23 329 0.2 120 88
38 3.34 341 0.2 135 97
45 3.33 340 0.2 150 105
50 3.34 341 0.3 160 110
DSA32- 10 32 5.34 545 7.78 793 0.3 75 65 18
15 8.01 817 0.3 85 70
20 8.14 830 0.3 95 75
25 8.23 839 0.3 105 80
32 8.2 836 0.4 120 88
38 8.3 846 0.4 135 97
45 8.27 843 0.4 150 105
50 8.3 846 0.4 160 110
DSA38- 10 38 7.98 814 11.5 1173 0.4 75 65 22
15 11.9 1213 0.4 85 70
20 12.2 1244 0.4 95 75
25 12.3 1254 0.5 105 80
32 12.3 1255 0.5 120 88
38 12.7 1295 0.6 135 97
45 12.6 1285 0.6 150 105
50 12.6 1285 0.6 160 110
DSA50- 10 50 16.9 1723 23.5 2396 0.9 90 80 32
15 23.5 2396 1 115 100
20 24.5 2498 1 125 105
25 25.3 2580 1.1 135 110
32 25.9 2641 1.1 150 118
38 25.8 2631 1.2 165 127
45 26.2 2672 1.3 180 135
50 26.5 2702 1.3 190 140