Cảm biến áp suất chân không – Sử dụng trong khu vực nguy hiểm

Posted on Posted in Cảm biến áp suất chân không, Cảm biến, thiết bị điện tự động IFM
Mã SP Phạm vi đo Kết nối quá trình Tín hiệu đầu ra Thiết kế điện Nhiệt độ trung bình
PI003A -1…25 bar
-14.4…362.7 psi
-0.1…2.5 MPa
G 1 external thread sealing cone tín hiệu chuyển mạch; tín hiệu tương tự; (cấu hình) PNP/NPN -20 … 60; (khi được sử dụng bên ngoài khu vực nguy hiểm :; Nhiệt độ xung quanh: -25 … 85 ° C; Nhiệt độ trung bình: -25 … 125 ° C / 145 ° C <1h) ° C
PI009A -1…1 bar
-1000…1000 mbar
G 1 external thread sealing cone tín hiệu chuyển mạch; tín hiệu tương tự; (cấu hình) PNP/NPN -20 … 60; (khi được sử dụng bên ngoài khu vực nguy hiểm :; Nhiệt độ xung quanh: -25 … 85 ° C; Nhiệt độ trung bình: -25 … 125 ° C / 145 ° C <1h) ° C
PI008A -0.0124…0.25 bar
-12.4…250 mbar
G 1 external thread sealing cone tín hiệu chuyển mạch; tín hiệu tương tự; (cấu hình) PNP/NPN -20 … 60; (khi được sử dụng bên ngoài khu vực nguy hiểm :; Nhiệt độ xung quanh: -25 … 85 ° C; Nhiệt độ trung bình: -25 … 125 ° C / 145 ° C <1h) ° C
PN004A -1…10 bar
-14.5…145 psi
-100…1000 kPa
-0.1…1 MPa
G 1/4 internal thread tín hiệu chuyển mạch; tín hiệu tương tự; (cấu hình) PNP -20…60 °C
PN006A 0…2.5 bar
0…2500 mbar
0…36.3 psi
0…250 kPa
G 1/4 internal thread tín hiệu chuyển mạch; tín hiệu tương tự; (cấu hình) PNP -20…60 °C
PN014A -1…10 bar
-14.5…145 psi
-100…1000 kPa
-0.1…1 MPa
G 1/4 internal thread tín hiệu chuyển mạch; tín hiệu tương tự; (cấu hình) PNP/NPN -20…60 °C
PN016A 0…2.5 bar
0…2500 mbar
0…36.3 psi
0…250 kPa
G 1/4 internal thread tín hiệu chuyển mạch; tín hiệu tương tự; (cấu hình) PNP/NPN -20…60 °C
PN007A 0…1 bar
0…1000 mbar
G 1/4 internal thread tín hiệu chuyển mạch; tín hiệu tương tự; (cấu hình) PNP -20…60 °C
PN009A -1…0 bar
-1000…0 mbar
G 1/4 internal thread tín hiệu chuyển mạch; tín hiệu tương tự; (cấu hình) PNP -20…60 °C