Bàn từ điện Kanetec KET

Posted on Posted in Bàn từ điện, Sản phẩm

Ứng dụng:
-Mâm cặp điện từ được sử dụng rộng rãi nhất cho các hoạt động mài.
Tính năng:
Độ cứng cao, độ tin cậy cao và độ chính xác cao!
Thiết kế với trọng lượng nhẹ !
– Trọng lượng mâm cặp đã được giảm thiểu tối đa khi xem xét việc dẫn động bàn máy mài. Thiết kế này góp phần tăng tuổi thọ máy mài.
Mỏng, đơn giản nhưng lực giữ mạnh!
– Mâm cặp được thiết kế càng mỏng càng tốt để tăng không gian lắp phôi trên máy mài. Tổng chiều cao từ 70 mm đến 80 mm đối với loại vừa và nhỏ và 85 mm đối với loại lớn, do thiết kế đó có thể chứa được nhiều loại phôi khác nhau. Mặc dù mỏng nhưng vẫn được đảm bảo lực giữ vô cùng mạnh mẽ

Thông số kỹ thuật

mm(inch)

Model Nominal Size Work Face Pole Pitch Height Mounting Voltage Current Power Mass Electro
Hole
St Li t Le P Hi 6 Cord Chuck Master
KET- 614F 60(2.36) x 140(5.51) 63(2.48) 140(5.51) 13 106(4.17) 8(2+6) 67 8 0.12A 3.5kg/ 7 lb
-0.51 -0.31 -2.63
KET- 1025F 100(3.93) x 250(9.84) 100(3.93) 250(9.84) 211(8.30) 11(2+9) (0. 10 0.16A 12kg/ ;
KET- 1325F 125(4.92) x 250(9.84) 125(4.92) 212(8.34) 0.19A 15kg/
KET- 1530F 150(5.90) x 300(11.8) 300(11.8) 240(9.44) 0.20A 2m (78.7) 21kg/ 46 b
KET- 1535F 150(5.90) x 350(13.7 150(5.90) 350(13.7) 20 296(11.6) 14(2+12) 70 14 0.22A 25kg/
KET- 1545F 150(5.90) x 450(17 450(17.7) -0.78 408(16.0) -0.55 -2.75 0.29A 32kg/ 70 lb
KET- 2040F 200(7.87) x 400(15.7) 400(15.7) 352(13.8) 0.43A 38kg/ 83b
KET- 2050F 200(7.87) x 500(19.6) 200(7.87) 500(19.6) 464(18.2) 0.34A 47kg/ 1031b
KET- 2060F 200(7.87) x 600(23.6) 600(23.6) 548(21.5) 0.47A 57kg/ 1251b
KET- 2550F 250(9.84) x 500(19.6) 250(9.84) 500(19.6) 451 (17.7) 0.56A 3m(118) 67kg/ 1471b
KET- 2560F 250(9.84) X 600(23.6) 600(23.6) 529(20.8) 0.72A 80kg/ 1761b S8ES-M103B
KET- 3050F 300(11.8) x 500(19.6) 500(19.6) 451(17 80 0.68A ES-M305B
-3.15 EH-V305A
KET- 3060F 300(11.8) x 600(23.6) 300(11.8) 600(23.6) 529(20.8 90 VDC 1.06A 94kg/ 2i EH-VE305A
KET- 3090F 300(11.8) x 900(35.4) 900(35.4) 841 (3C 1.22A 5m(196) 145kg/ 319 lb
KET- 4050F 400(15.7) x 500(19.6) 500(19.6) 451 (17.7 0.96A 3m: 118) 114kg/ 2
KET- 4060F 400(15.7) x 600(23.6) 400(15.7) 600(23.6) 529(20.8 1.09A 137kg/ 302 lb
KET- 4080F 400(15.7) x 800(31.5) 800(31.5) 724(28 19.5(2.5+17) Clamping 1.42A 5m 196) 182kg/ 4i
KET-40100F 400(15.7) XI000 (39.4) 1000(39.4) 25 958(37 -0.76 (no hole) 1.74A 228kg/ 502 lb
KET- SOSOF 500(19.6) x 500(19.6) 500(19.6) -0.98 451(17 0.93A 142kg/ 3
KET- 5060F 500(19.6) x 600(23.6) 500(19.6) 600(23.6) 529(20.8 85 1.06A 3m (118) 171kg/ 3
KET- 5065F 500(19.6) x 650(25.5) 650(25.5) 607(23.9) -3.34 1.30A 185kg/ 4i
KET-50100F 500 (19.6) x 1000 (39 1000(39.4) 958(37 1.71 A 5m(196: 285kg/ 6281
KET- 6060F 600(23.6) x 600: 23.6) 600(23.6) 600(23.6) 529(20.8) 1.48A 3m; 118) 205kg/ 451 lb
KET-60100F 600 (23.6) xl 000 ¡39.4) 1000(39.4) 958(37.7) 3.10A 5m(196) 342kg/ 754 lb Above models
KET- 7075F 700(27.5) x 750(29.i 700(27.5) 750(29.5) 685 (26. i 2.87A 3m(118) 299kg/ 659 lb except for the one marked by 8S.
KET-80100F 800(31.5) xl 000(39.4) 800(31.5) 1000(39.4) 958(37.7) 4.23A 5m(196) 456kg/1005 lb