
Bàn từ vĩnh cửu Kanetec RMT
Ứng dụng:
-Mẫu bàn kẹp từ tính này thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng từ mài hạng nặng tới cắt hạng nhẹ
Tính năng]
-Trọng lượng nhẹ và mỏng,Lực từ tính cao. Bàn từ có độ chính xác cao giảm thiểu ảnh hưởng của thao tác tay cầm đến độ chính xác.
-Sử dụng được cho nhiều ứng dụng từ phôi dày đến phôi mỏng.
Thông số kỹ thuật:
mm(inch)
Model | Nominal Size | Work Face | Pole Pitch | Mounting Face | Height | Handle
Hole |
Mass | ||||
B | L, | Le | P | B | l. | h | H | E | |||
RMT-1018 | 10 (3.93 x17 (6.89) | 17 (6.89) | 13 (5.39) | 19 (7.67) | 7kg/ 15 lb | ||||||
RMT-1025 | 10 (3.93 x25 (9.84) | 10 (3.93) | 25 (9.84) | 21 (8.26) | 10 (3.93) | 27 (10.6) | 9.5kg/ 21 lb | ||||
RMT-1030 | 10 (3.93 x30 (11.8) | 30 (11.8) | 25 (9.96) | 32 (12.6) | 11.5kg/ 25 lb | ||||||
RMT-1325 | 12 (4.92 x25 (9.84) | 12 (4.92) | 25 (9.84) | 21 (8.26) | 12 (4.92) | 27 (10.6) | 12kg/ 26 lb | ||||
RMT-1515 | 15 (5.90 x15 (5.90) | 15 (5.90) | 10 (4.25) | 17 (6.69) | 8.5kg/ 18 lb | ||||||
RMT-1530 | 15 (5.90 x30 (11.8) | 15 (5.90) | 30 (11.8) | 25 (9.96) | 15 (5.90) | 32 (12.6) | 17kg/ 37 lb | ||||
RMT-1535 | 15 (5.90 x35 (13.7) | 35 (13.7) | 29 (11.6) | 37 (14.5) | 50
(1.96) |
20kg/ 44 lb | |||||
RMT-1545 | 15 (5.90 x45 (17.7) | 45 (17.7) | 35 (13.9) | 14.5
(1.5+3.2+ 1.5+8.3) (0.57) |
47 (18.5) | 15
(0.59) |
Hex. 8 (0.31) | 25kg/ 55 lb | |||
RMT-2035 | 20 (7.87 x35 (13.7) | 35 (13.7) | 29 (11.6) | 37 (14.5) | 26kg/ 57 lb | ||||||
RMT-2040 | 20 (7.87 x40 (15.7) | 40 (15.7) | 35 (13.9) | 42 (16.5) | 30kg/ 66 lb | ||||||
RMT-2045 | 20 (7.87 x45 (17.7) | 20 (7.87) | 45 (17.7) | 39 (15.6) | 20 (7.87) | 47 (18.5) | 33kg/ 73 lb | ||||
RMT-2050 | 20 (7.87 x50 (19.6) | 50 (19.6) | 44 (17.3) | 52 (20.4) | 37kg/ 82 lb | ||||||
RMT-2060 | 20 (7.87 x60 (23.6) | 60 (23.6) | 54 (21.3) | 62 (24.4) | 45kg/ 99 lb | ||||||
RMT-2525 | 25 (9.84 x25 (9.84) | 25 (9.84) | 25 (9.84) | 20 (8.22) | 25 (9.84) | 27 (10.6) | 23kg/ 51 lb | ||||
RMT-2530 | 25 (9.84 x30 (11.8) | 30 (11.8) | 25 (9.96) | 32 (12.6) | 28kg/ 62 lb | ||||||
RMT-3050 | 30 (11.8 x50 (19.6) | 30 (11.8) | 50 (19.6) | 44 (17.3) | 30 (11.8) | 52 (20.4) | 60 | 67kg/148 lb | |||
RMT-3060 | 30 (11.8 x60 (23.6) | 60 (23.6) | 54 (21.3) | 62 (24.4) | (2.36) | 81kg/178 lb |