Lưu lượng kế dòng xoáy (Vortex) hiển thị số Ifm

Posted on Posted in Cảm biến lưu lượng, Cảm biến, thiết bị điện tự động IFM
Mã SP Phạm vi đo Vật liệu (phần ướt) Thiết kế điện Phương thức kết nối Chức năng đầu ra
SV4200 1…20 l/min
0.06…1.2 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM PNP/NPN G 1/2 DN8 thường mở / thường đóng; (tham số)
SV5200 2…40 l/min
0.12…2.4 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM PNP/NPN G 1/2 DN10 thường mở / thường đóng; (tham số)
SV4504 1…20 l/min
0.06…1.2 m³/h
thép không gỉ(1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM Rc 1/2 internal thread DN8 analogue
SV7200 5…100 l/min
0.3…6 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM PNP/NPN G 3/4 DN20 thường mở / thường đóng; (tham số)
SV4204 1…20 l/min
0.06…1.2 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM G 1/2 DN8 analogue
SV7204 5…100 l/min
0.3…6 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM G 3/4 DN20 analogue
SV5204 2…40 l/min
0.12…2.4 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM G 1/2 DN10 analogue
SV5504 2…40 l/min
0.12…2.4 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM Rc 1/2 internal thread DN10 analogue
SV7504 5…100 l/min
0.3…6 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM Rc 3/4 internal thread DN20 analogue
SV7610 80…1585 gph
1.3…26.4 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM PNP/NPN 3/4 NPT DN20 thường mở / thường đóng; (tham số)
SV4500 1…20 l/min
0.06…1.2 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM PNP/NPN Rc 1/2 internal thread DN8 thường mở / thường đóng; (tham số))
SV7614 80…1585 gph
1.3…26.4 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM 3/4 NPT DN20 analogue
SV4610 16…317 gph
0.26…5.28 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM PNP/NPN 1/2 NPT DN8 thường mở / thường đóng; (tham số)
SV5610 32…634 gph
0.55…10.55 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM PNP/NPN 1/2 NPT DN10 thường mở / thường đóng; (tham số))
SV5500 2…40 l/min
0.12…2.4 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM PNP/NPN Rc 1/2 internal thread DN10 thường mở / thường đóng; (tham số)
SV4614 16…317 gph
0.26…5.28 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM 1/2 NPT DN8 analogue
SV5614 32…634 gph
0.55…10.55 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM 1/2 NPT DN10 analogue
SV7500 5…100 l/min
0.3…6 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); ETFE; PA 6T; PPS; FKM PNP/NPN Rc 3/4 internal thread DN20 thường mở / thường đóng; (tham số)