
Hệ thống kẹp khuôn thủy lực Mico KV cho máy đúc nhựa
Xuất xứ: Korea
KV là dòng kẹp khuôn thuỷ lực của hãng Mico (Hàn Quốc) chuyên dùng cho máy đúc nhựa công suất 100-3500 tấn.
Hệ kẹp khuôn thủy lực là thiết bị hữu hiệu giúp cho quá trình thay khuôn (lên khuôn, xuống khuôn) vô cùng nhanh chóng, an toàn so với phương pháp kẹp khuôn cơ khí thông thường; nhất là với các máy đúc nhựa có khuôn lớn; tần suất thay khuôn nhiều.
Dòng kẹp khuôn thủy lực KV có thiết kế ưu việt với hai đường dầu (điều khiển chế độ đóng và mở kẹp độc lập của mỗi đầu kẹp), cùng với van an toàn(checkvalve) ở từng đầu kẹp; giúp đảm bảo độ an toàn tuyệt đối cho hệ thống kẹp khuôn. Khi hệ thống đã được kích hoạt ở chế độ kẹp, nếu gặp sự cố như mất điện, hay dò dầu; vỡ đường ống… thì các đầu kẹp vẫn đảm bảo tiếp tục kẹp chặt với lực kẹp tiêu chuẩn trong tối thiểu 24 giờ…)
KV sử dụng phù hợp với máy nhựa có bàn kìm có rãnh T-SLOT, đầu kẹp có khả năng dịch chuyển linh hoạt phù hợp với nhiều kích cỡ và độ dầy tấm đế khuôn.
Hệ thống kẹp khuôn thuỷ lực KV sẽ bao gồm 3 modun chính :
(1) các đầu kẹp khuôn
(2) bộ nguồn thuỷ lực /power lock unit
(3) bộ điều khiển (controller)
*Thông số kỹ thuật
Model | KV02 | KV04 | KV06 | KV10 | KV16 | KV25 |
Áp lực trong(kgf/cm2) | 275 | |||||
Áp suất hoạt động tối đa (kgf/cm2) | 185 | |||||
Lực kẹp (ton) | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | 25 |
Khoảng kẹp (mm) | 5 | 5 | 7 | 8 | 8 | 10 |
Lưu lượng yêu cầu (ml) | 6.8 | 12.5 | 25.8 | 59 | 80.5 | 112.5 |
Nhiệt độ hoạt động (°C) | -5~60 °C | |||||
Khối lượng (kg) | 3.3 | 4.8 | 9.8 | 15.1 | 25.4 | 38 |
Nguyên lý hoạt động hệ thống kẹp khuôn thủy lực MICO KV
*Lựa chọn hệ thống kẹp Mico theo công suất máy ép nhựa
Máy ép nhựa (tấn) | 100 | 150 ~200 |
220 ~380 |
450 ~550 |
650 ~850 |
1000 ~1300 |
1600 ~2200 |
2400 ~3200 |
3000 ~3500 |
||
Model kẹp | KV02 | KV04 | KV06 | KV10 | KV16 | KV16 | KV25 | KV16 | KV25 | KV25 | KV35 |
Số lượng | 8 cái | 8 cái | 8 cái | 8 cái | 8 cái | 12 cái | 8 cái | 16 cái | 12 cái | 16 cái | 16 cái |
Series KVS và SKV là 2 dòng kẹp khuôn KV có mức độ tự động hoá cao hơn:
Thiết kế đầu kẹp | Tính năng | KV | KVS | SKV |
2 đường dầu in/out | đóng/mở kẹp độc lập | có | có | có |
Van an toàn | đảm bảo áp suất kẹp | có | có | có |
cảm biến tiệm cận | kẹp tự động khi tiếp xúc khuôn | không | có | có |
Xylanh | dịch chuyển kẹp tự động vào vị trí | không | không | có |
![]() Bộ kẹp khuôn thủy lực SKV |