Khẹp khuôn khí nén Pascal – CLN
Kẹp khuôn máy dập – Kẹp khuôn khí nén Pascal
Kẹp khuôn khí nén Pascal – CLN là 1 sản phẩm thuộc dòng Link Clamp được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tân tiến, hiện đại từ Pascal. Dễ dàng lắp đặt, sử dụng. An toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Model | CLN04 | CLN05 | CLN06 | CLN10 | CLN16 | ||
Cylinder force (hydraulic pressure 7MPa)*’ kN | 3.5 | 4.6 | 6.1 | 10.3 | 15.1 | ||
Cylinder inner diameter | mm | 26 | 30 | 35 | 45 | 55 | |
Rod diameter | mm | 12 | 14 | 16 | 20 | 22 | |
Effective area (clamp) | cmJ | 5.3 | 7.1 | 9.6 | 15.9 | 23.8 | |
Full stroke | mm | 20.5 | 23.5 | 26 | 29.5 | 35 | |
Clamp stroke*1 | mm | 17.5 | 20.5 | 23 | 26.5 | 32 | |
Safety stroke | mm | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |
Max. oil flow rate | L/min | 1.1 | 1.7 | 2.6 | 5.1 | 9.1 | |
Cylinder capacity | cm5 | 10.9 | 16.6 | 25 | 46.9 | 83.2 | |
Return spring force | Clamp | kN | 0.25 | 0.4 | 0.63 | 0.81 | 1.52 |
Unclamp | kN | 0.13 | 0.19 | 0.33 | 0.44 | 0.84 | |
Recommended piping inner diameter*3 | mm | 6 | 6 | 6 | 8 | 8 | |
Max. allowable mass of clamp arm*4 | kg | 0.2 | 0.3 | 0.5 | 1 | 1.5 | |
Mass | kg | 0.7 | 1.1 | 1.4 | 2.3 | 3.8 | |
Recommended tightening torque of mounting screws,s N-m | 7 | 7 | 12 | 12 | 29 |