
Nam châm lọc tách sắt Kanetec PCMB-QT
Ứng dụng:
Được thiết kế phù hợp để lắp đặt làm Thiết bị lọc kim loại trong ống dẫn chuyển vật liệu số lượng lớn hoặc đường dẫn chất lỏng và bể chứa. Có thể được kết hợp với các thiết bị khác để sử dụng trong 1 loạt ứng dụng khác
Tính năng:
Có nhiều độ dài đa dạng khác nhau
Những thanh nam châm mạnh mẽ này sử dụng một nam châm đất hiếm mạnh có giá trị đặc tính từ 1,2 T (12.000 G) hoặc 1,35 T (13.500 G) trở lên và mật độ từ thông tối đa trên bề mặt là 0,8 T (8.000 G) hoặc 1 T (10.000 G) .
Vì sử dụng một nam châm vĩnh cửu có lực từ trường mạnh được duy trì gần như vĩnh viễn nên chi phí vận hành được giảm đi đáng kế
Các thanh này chống nước, do đó có thể được lắp đặt trong chất lỏng.
Để có tốc độ loại bỏ bột kim loại từ tính yếu hiệu quả, có thể sử sụng Model PCMB-U với mật độ từ thông bề mặt 1,2 T (12.000 G)
Thông số kỹ thuật:
Model | Casing Pipe | Built-in Permanent | Surface Max. Magnetic | Working Temp. | Mass | ||||
Without tapped hole | With tapped hole | Length | Diameter | Material | Surface finish | Magnet | Flux Density | Upper Limit | |
PCMB-QT10 | PCMB2-QT10 | 9 (3.74) | 0.35kg/0.77 lb | ||||||
PCMB-QT15 | PCMB2-QT15 | 14 (5.70) | 0.5 kg/1.10 lb | ||||||
PCMB-QT20 | PCMB2-QT20 | 19 (7.63) | Nd rare earth type | 0.7 kg/1.50 lb | |||||
PCMB-QT25 | PCMB2-QT25 | 24 (9.60) | 025
(0.98) |
#400
buffed |
0.8T
(8000G) |
150C (302° F) | 0.85kg/1.87 lb | ||
PCMB-QT30 | PCMB2-QT30 | 29 (11.6) | SUS304 | Property value | 1.05kg/2.31 lb | ||||
PCMB-QT35 | PCMB2-QT35 | 34 (13.5) | 1.1T | 1.2 kg/2.64 lb | |||||
PCMB-QT40 | PCMB2-QT40 | 39 (15.4) | (11,000G) | 1.4 kg/3.08 lb | |||||
PCMB-QT50 | PCMB2-QT50 | 49 (19.4) | 1.75kg/3.85 lb | ||||||
PCMB-QT60 | PCMB2-QT60 | 59 (23.3) | 2.1 kg/4.63 lb |