Thanh nâng khuôn khí nén ABL-38D (Hàn Quốc)

Posted on Posted in Nâng khuôn khí nén ATC

Hãng sản xuất: AT Hàn quốc
Catalog: Download

MODEL Số lượng
bi cầu
Lực nâng kN(kgf) Lực hạ kN(kgf) Chiều dài A(mm)
Áp suất khí MPa(kgf/㎠) Áp suất khí MPa(kgf/㎠)
0.4 (4.08) 0.5 (5.10) 0.6 (6.12) 0.7 (7.14) 0.4 (4.08) 0.5 (5.10) 0.6 (6.12) 0.7 (7.14)
ABL38D-1B-100 1 0.62 (64) 0.78 (79) 0.93 (95) 1.09 (111) 0.04 (4) 0.05 (5) 0.06 (6) 0.07 (7) 100
ABL38D-2B-150 2 1.25 (127) 1.56 (159) 1.87 (191) 2.18 (222) 0.08 (8) 0.10 (10) 0.12 (12) 0.14 (14) 150
ABL38D-3B-200 3 1.87 (191) 2.34 (238) 2.80 (286) 3.27 (334) 0.12 (12) 0.15 (15) 0.18 (18) 0.20 (21) 200
ABL38D-4B-250 4 2.49 (254) 3.11 (318) 3.74 (381) 4.36 (445) 0.16 (16) 0.19 (20) 0.23 (24) 0.27 (28) 250
ABL38D-5B-300 5 3.11 (318) 3.89 (397) 4.67 (477) 5.45 (556) 0.19 (20) 0.24 (25) 0.29 (30) 0.34 (35) 300
ABL38D-6B-350 6 3.74 (381) 4.67 (477) 5.60 (572) 6.54 (667) 0.23 (24) 0.29 (30) 0.35 (36) 0.41 (42) 350
ABL38D-7B-400 7 4.36 (445) 5.45 (556) 6.54 (667) 7.63 (778) 0.27 (28) 0.34 (35) 0.41 (42) 0.48 (49) 400
ABL38D-8B-450 8 4.98 (508) 6.23 (635) 7.47 (763) 8.72 (890) 0.31 (32) 0.39 (40) 0.47 (48) 0.54 (56) 450
ABL38D-9B-500 9 5.60 (572) 7.01 (715) 8.41 (858) 9.81 (1001) 0.35 (36) 0.44 (45) 0.53 (54) 0.61 (63) 500
ABL38D-10B-550 10 6.23 (635) 7.78 (794) 9.34 (953) 10.9 (1112) 0.39 (40) 0.49 (50) 0.58 (60) 0.68 (70) 550
ABL38D-11B-600 11 6.58 (699) 8.56 (874) 10.3 (1048) 12.0 (1223) 0.43 (44) 0.54 (55) 0.64 (66) 0.75 (76) 600
ABL38D-12B-650 12 7.47 (763) 9.34 (953) 11.2 (1144) 13.1 (1334) 0.47 (48) 0.58 (60) 0.70 (71) 0.82 (83) 650
ABL38D-13B-700 13 8.10 (826) 10.1 (1033) 12.1 (1239) 14.2 (1446) 0.51 (52) 0.63 (65) 0.76 (77) 0.89 (90) 700
ABL38D-14B-750 14 8.72 (890) 10.9 (1112) 13.1 (1334) 15.3 (1557) 0.54 (56) 0.68 (70) 0.82 (83) 0.95 (97) 750
ABL38D-15B-800 15 9.34 (953) 11.7 (1191) 14.0 (1430) 16.3 (1668) 0.58 (60) 0.73 (74) 0.88 (89) 1.02 (104) 800
ABL38D-16B-850 16 9.96 (1017) 12.5 (1271) 14.9 (1525) 17.4 (1779) 0.62 (64) 0.78 (79) 0.93 (95) 1.09 (111) 850
ABL38D-17B-900 17 10.6 (1080) 13.2 (1350) 15.9 (1620) 18.5 (1890) 0.66 (68) 0.83 (84) 0.99 (101) 1.16 (118) 900
ABL38D-18B-950 18 11.2 (1144) 14.0 (1430) 16.8 (1716) 19.6 (2002) 0.70 (71) 0.88 (89) 1.05 (107) 1.23 (125) 950
ABL38D-19B-1000 19 11.8 (1207) 14.8 (1509) 17.7 (1811) 20.7 (2113) 0.74 (75) 0.92 (94) 1.11 (113) 1.29 (132) 1000

Lưu ý khi vận hành:

Quan sát áp suất làm việc phù hợp với trọng lượng cần nâng đỡ (Áp suất khuyến nghị: cao hơn 5 kgf/cm²).

Áp suất khí nén khuyến nghị: 3~6 kg/cm²

Nhiệt độ khí nén khuyến nghị: 0~60°C

Thời gian hoạt động khuyến nghị: 8 giờ/ngày (Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày mua).

Cần sử dụng bộ lọc khí ở phần đầu nguồn để chất lượng khí tốt..

Cần trang bị cảnh báo / tường lưới an toàn khi sử dụng thiết bị vận chuyển các vật nặng.