Ống dây khí Fluoropolymer chịu nhiệt cao SMC TH/TIH series
TH / TIH là dòng sản phẩm ống Fluoropolymer của SMC có khả năng chịu nhiệt độ cao tới 200 độ C ( cho khí/gas) và 100độC ( cho nước)
Ống dây khí FEP (Fluoropolymer) hệ mét- Series TH
Cách đặt hàng
TH0604 | N | – | 20 |
TH0604: Kiểu ống
N: Màu (1)
20: Chiều dài mỗi cuộn (2)
Hệ Mét |
||||||||||
Model |
TH0402 |
TH0425 |
TH0604 |
TH0806 |
TH1075 |
TH1008 |
TH1209 |
TH1210 |
||
Ống O.D. (mm) |
4 |
4 |
6 |
8 |
10 |
10 |
12 |
12 |
||
Ống I.D. (mm) |
2 |
2.5 |
4 |
6 |
7.5 |
8 |
9 |
10 |
||
Lưu chất |
Khí nén, Nước 1), Khí trơ |
|||||||||
Đầu nối phù hợp |
Đầu nối nhanh, đầu nối cắm
|
|||||||||
Áp suất vận hành tối đa (Mpa) |
20oC |
2.3 |
1.7 |
1.5 |
1 |
0.7 |
1 |
0.7 |
||
100oC |
0.85 |
0.6 |
0.55 |
0.4 |
0.25 |
0.4 |
0.25 |
|||
200oC |
0.4 |
0.3 |
0.3 |
0.2 |
0.1 |
0.2 |
0.1 |
|||
Tham khảo thêm biểu đồ bên dưới |
||||||||||
Bán kính uốn nhỏ nhất (mm) |
15 |
20 |
35 |
60 |
95 |
100 |
130 |
|||
Nhiệt độ vận hành |
Khí, Khí trơ: -20 đến 200oC Nước: 0 đến 100oC |
|||||||||
Vật liệu |
FEP ( Fluorinated Ethylene Propylene Resin) |
Ký hiệu |
(1) Màu |
Ký hiệu |
(2) Độ Dài (m) |
N |
Trong suốt |
20 |
20 m |
R |
Đỏ (Trong suốt) |
100 |
100 m |
BU |
Xanh (Trong suốt) |
||
B |
Đen (Đục) |