Xy lanh kẹp với cảm biến chống tác động từ trường SMC model CKG1/ CKP1
Cách đặt hàng
Đặc tính kỹ thuật
Kích thước nòng (mm) |
40 |
50 |
63 |
Lưu chất |
Khí nén |
||
Áp suất phá hủy |
1.5 MPa |
||
Áp suất hoạt động tối đa |
1.0 MPa |
||
Áp suất hoạt động tối thiểu |
0.05 MPa |
||
Nhiệt độ lưu chất và môi trường |
-10 tới 60oC |
||
Tốc độ piston |
50 tới 500 mm/s |
||
Giảm chấn |
Ở phần không kẹp có giảm chấn bằng khí |
||
Van điều tốc |
Có ở cả 2 đầu của xylanh |
||
Sự bôi trơn |
Không dầu |
||
Dung sai điều chỉnh hành trình |
+1.0 0 |
||
Gá đặt |
Clevis đơn |
Chiều rộng Clevis |
16.5 mm |
Dòng CKG1A/CKP1A |
19.5 mm |
Dòng CKG1B/CKP1B |
Hành trình tiêu chuẩn
Kích thước nòng (mm) |
Hành trình tiêu chuẩn (mm) |
40, 50, 63 |
50, 75, 100, 125, 150 |
Tùy chọn/ gá đặt đầu xy lanh
Mã |
Mô tả |
Mã hàng sử dụng |
||
Dòng CKG1A/CKP1A |
Dòng CKG1B/CKP1B |
|||
I |
Co nối đơn |
M6 không ren |
CKB-I04 |
|
IA |
M6 có ren |
CKB-IA04 |
||
Y |
Co nối đôi |
M6 không ren |
CKA-Y04 |
CKB-Y04 |
YA |
M6 có ren |
CKA-YA04 |
CKB-YA04 |
Lực lý thuyết
Kích thước nòng (mm) |
Kích thước trục (mm) |
Chiều hoạt động |
Diện tích Piston (mm2) |
Áp suất hoạt động (MPa) |
|||
0.3 |
0.4 |
0.5 |
0.6 |
||||
40 |
20 |
Ra |
1260 |
378 |
504 |
630 |
756 |
Vào |
943 |
283 |
377 |
472 |
566 |
||
50 |
20 |
Ra |
1960 |
588 |
784 |
980 |
1180 |
Vào |
1650 |
495 |
660 |
825 |
990 |
||
63 |
20 |
Ra |
3120 |
934 |
1250 |
1560 |
1870 |
Vào |
2800 |
840 |
1120 |
1400 |
1680 |