Xy lanh khí thân vuông SMC Series CQ2/CDQ2

Posted on Posted in Sản phẩm, Thiết bị khí nén SMC, Xy lanh khí tiêu chuẩn

Series: CQ2-Z, NCQ2-Z, CQS, CQM, CVQ, RQ, CLQ

Cách đặt hàng

cq2

 

Đặc tính kỹ thuật

 

Loại khí nén

Kích thước nòng (mm)

12

16

20

25

32

40

50

63

80

100

Tác động

Hai tác động, một trục

Lưu chất

Khí

Áp suất phá hủy

1.5 MPa

Áp suất hoạt động tối đa

1.0 MPa

Áp suất hoạt động tối thiểu

0.07 MPa

0.05 MPa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường cho phép

Không có cảm biến: -10 tới 70oC ( không đóng băng)

Có cảm biến: -10 tới 60oC ( không đóng băng)

Dầu bôi trơn

Không cần tra dầu (Non-lube)

Tốc độ piston

50 tới 500 mm/s

Động năng cho phép (J)

Chuẩn

0.022

0.038

0.055

0.09

0.15

0.26

0.46

0.77

1.36

2.27

Có đệm cao su bên trong

0.043

0.075

0.11

0.18

0.29

0.52

0.91

1.54

2.71

4.54

Dung sai hành trình

+1.0 mm Chú ý)

                                                  0

 

Loại thủy lực

Kích thước nòng (mm)

20

25

32

40

50

63

80

100

Tác động

Hai tác động, một trục

Lưu chất

Dầu thủy lực Chú ý)

Áp suất phá hủy

1.5 MPa

Áp suất hoạt động cực đại

1.0 MPa

Áp suất hoạt động cực tiểu

0.18 MPa

0.1 MPa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

5 tới 60oC

Tốc độ piston

5 tới 50 mm/s

Giảm chấn

Không

Dung sai hành trình

+1.0 mm

0

*Mọi thông tin về dầu sử dụng cho xy lanh này, vui lòng liên lạc

 

Hành trình tiêu chuẩn

 

Loại khí nén

Kích thước nòng

Hành trình

12, 16

5,10, 15, 20, 25, 30

20, 25

5,10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50

32, 40

5,10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 75, 100

50 to 100

10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 75, 100

 

Loại Air Hydro

Kích thước nòng

Hành trình

20, 25

5,10, 15, 20, 25, 30, 40, 45, 50

32, 40

5,10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 75, 100

50, 63, 80, 100

10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 75, 100

 

Gá Xy lanh

 

Kích thước nòng (mm)

Model

Gá chânNote 1)

Mặt bích

Gá clevis đôi

12

Không có cảm biến

CQ2□□-□D

CQ-L012

CQ-F012

CQ-D012

Có cảm biến

CQ2□□-□DZ

CQ-LZ12

16

Không có cảm biến

CQ2□□-□D

CQ-L016

CQ-F016

CQ-D016

Có cảm biến

CQ2□□-□DZ

CQ-LZ16

20

Không có cảm biến

CQ2□□-□D

CQ-L020

CQ-F020

CQ-D020

Có cảm biến

CQ2□□-□DZ

CQ-LZ20

25

Không có cảm biến

CQ2□□-□D

CQ-L025

CQ-F025

CQ-D025

Có cảm biến

CQ2□□-□DZ

CQ-LZ25

32

CQ2□□-□DZ

CQ-L032

CQ-F032

CQ-D032

40

CQ2□□-□DZ

CQ-L040

CQ-F040

CQ-D040

50

CQ2□□-□DZ

CQ-L050

CQ-F050

CQ-D050

63

CQ2□□-□DZ

CQ-L063

CQ-F063

CQ-D063

80

CQ2□□-□DZ

CQ-L080

CQ-F080

CQ-D080

100

CQ2□□-□DZ

CQ-L100

CQ-F100

CQ-D100