Series: CQ2-Z, NCQ2-Z, CQS, CQM, CVQ, RQ, CLQ
Cách đặt hàng
Đặc tính kỹ thuật
Loại khí nén
Kích thước nòng (mm)
12
16
20...
...
Series: MHZ, MHK, MHL, MHR, MHS, MHQ, MHF, MHC, MHY, MHW, MHT, MHRQ, MHC
Parallel-2 Finger
Angular
Angular (180 Degree)
Parallel-3 Finger
Parall...
...
...
...
...
Description
Series
Max. operating pressure
Port size
Hand valve
VH200
1.0 MPa
01-Apr
Hand valve
VH300
1.0 MPa
1/4,3/8
Hand valve
VH400
1.0 MPa
1/4,3/8,1/2,...
CJ1
CJ2
CM2
CG1
Bore size φ2.5
standardized
Round and stainless cylinder
tube type standard
One-piece construction with head cover and tube allows for a shorter total length.
...
...
Van điện Từ 2 Cổng ( Kiểu VC/VDW)
• Cải thiện độ bền
• Kích thước nhỏ hơn
• Giảm kích thước và khối lượng cộn dây
• Cải ...
Bao gồm các dòng sản phẩm:
Bifix®
Precifix™
Precimaster™
Xfix™
...
Loại dùng điện AC Công suất động cơ tải :550kg Công suất đầu ra: 450W Điện áp đầu ra : 220V+/-5% 50Hz Điện áp đầu vào : 180V~24...
Loại dùng điện ACCông suất động cơ tải :800kgCông suất đầu ra: 750WĐiện áp đầu ra : 220V+/-5% 50HzĐiện áp đầu vào : 180V~240V 50...
...
...
...
Bao gồm các dòng sản phẩm:
- Mũi khoan cabide: Seco Feedmax™
- Mũi khoan thay đầu: Crownloc®
- Mũi khoan gắn mảnh: Perfomax®
Crownloc®
Perfomax®
Seco Feedmax...