Mâm cặp 4 chấu độc lập VERTEX VKC
Mô tả:
Mâm cặp 4 chấu máy tiện độc lập dùng kẹp chặt chi tiết không đúng tâm, không tròn đều và truyền chuyển động quay cho chi tiết trên máy tiện.
– Mâm cặp 4 chấu VKC có tính kinh tế và tuổi bền cao.
– Mâm cặp 4 chấu độc lập VKC của VERTEX có 4 chấu chuyển động độc lập với nhau. Độ cững vững cao. Bền chắc.
– Các chấu có thể đảo chiều để kẹp trái.
– Mâm cặp VKC đã bao gồm 1 chìa vặn mâm cặp, 1 bộ bu-lông bắt với mặt bích và 1 chìa vặn lục lăng.
– Sử dụng kẹp gia công các chi tiết có lỗ không đồng trục hoặc các chi tiết có bề mặt kẹp không tròn.
– Cần xác định đúng đường kính định vị d1, cũng như đường kính định vị d2 và lỗ ren “THREAD”.
– Khoảng kẹp đường kính ngoài “O.D RANGE” và khoảng kẹp đường kính lỗ “I.D RANGE” tham khảo trên bảng thông số của mâm cặp.
– Khác với mâm cặp 3 chấu luôn tự định tâm, mâm cặp 4 chấu có 2 loại: mâm cặp 4 chấu máy tiện độc lập và mâm cặp 4 chấu máy tiện tự định tâm.
Thông số kỹ thuật:
ORDER NO. | D-size | d1 | d2 | d3 | L | L1 | h | Thread | R.P.M.
MAX SPEED |
GRIPPING RANGE | Weight | CODE NO. | |
O.D RANGE | I.D RANGE | ||||||||||||
VKC-4 | 100mm(4”) | 72 | 84 | 25 | 74 | 54 | 4.5 | 4-M8 | 2300 | Ø6- ø 45 | ø 40- ø 100 | 4 | 5002-220 |
VKC-5 | 125mm(5″) | 95 | 108 | 30 | 78 | 56 | 1900 | ø 7- ø 57 | ø 48- ø 125 | 5.1 | 5002-221 | ||
VKC-6 | 160mm(6”) | 65 | 95 | 45 | 93 | 65 | 5 | 4-M10 | 1500 | ø 8- ø 80 | ø 50- ø 160 | 8.3 | 5002-222 |
VKC-8 | 200mm(8”) | 75 | 56 | 107 | 75 | 6 | 1350 | ø 10- ø 100 | ø 63- ø 200 | 15.9 | 5002-223 | ||
VKC-10 | 250mm(10”) | 110 | 130 | 65 | 120 | 80 | 4-M12 | 1100 | ø 15- ø 130 | ø 80- ø 250 | 21.8 | 5002-224 | |
VKC-12B | 320mm(12u) | 140 | 165 | 95 | 134 | 90 | 4-M16 | 850 | ø 20- ø 176 | ø 100- ø 315 | 43.8 | 5002-226 | |
VKC-14 | 350mm(14’j | 130 | 168 | 550 | ø 20- ø 206 | ø 100- ø 350 | 53.6 | 5002-227 | |||||
VKC-16 | 400mm(16”) | 160 | 185 | 125 | 143 | 95 | 8 | 550 | ø 25- ø 250 | ø 118- ø 400 | 65 | 5002-228 | |
VKC-20 | 500mm(21″) | 200 | 236 | 160 | 161 | 106 | 4-M20 | 350 | ø 35- ø 300 | ø 125- ø 500 | 105 | 5002-229 | |
VKC-25 | 630mm(25″) | 220 | 258 | 180 | 175 | 118 | 10 | 280 | ø 50- ø 400 | ø 160- ø 630 | 175 | 5002-230 | |
VKC-32 | 800mm(32’j | 250 | 300 | 210 | 202 | 132 | 12 | 8-M20 | 200 | ø 70- ø 540 | ø 200- ø 800 | 300 | 5002-231 |
VKC-40 | 1000mm(40 ) | 320 | 370 | 260 | 241 | 150 | 15 | 8-M20 | 150 | ø 100-680 | ø 250-1000 | 536 | 5002-232 |
VKC-50 | 1250mm(50″) | 400 | 500 | 305 | 256 | 165 | 15 | 8-M20 | 150 | ø 170-900 | ø 250-1250 | 905 | 5002-233 |