Ống dây khí Polyurethane SMC – TU/TIUB series
Ống dẫn khí Polyurêthan là loại ống thông dụng, lý tưởng cho những ứng dụng khí nén, nhờ đặc điểm vât liệu kết hợp tính đàn hồi của cao su với tính chống tác nhân hóa học mà thường chỉ dành riêng cho nhựa.
Ống dây khí Polyurêthan của SMC có chất lượng và độ bền cao : Chống cắt đứt ; Chịu định dạng ; Khoảng chịu nhiệt rộng ; Độ dãn nở thấp ; Độ thấm khí thấp ; Chống gấp ống ; Chống rách nứt ; Chống mái mòn ; Độ đàn hồi cao ; Chống tác nhân hóa học
Kích thước ống |
||||||||||||
Hệ mét (dòng TU) |
Hệ inch (dòng TIUB) |
|||||||||||
(1) Model |
TU0212 |
TU0425 |
TU0604 |
TU0805 |
TU1065 |
TU1208 |
TU1610 |
TIUB01 |
TIUB05 |
TIUB07 |
TIUB11 |
TIUB13 |
Ống O.D. (mm) |
2 |
4 |
6 |
8 |
10 |
12 |
16 |
3.18 |
4.76 |
6.35 |
9.53 |
12.7 |
Ống I.D. (mm) |
1.2 |
2.5 |
4 |
5 |
6.5 |
8 |
10 |
2 |
3.18 |
4.23 |
6.35 |
8.46 |
Lưu chất |
Khí nước |
|||||||||||
Áp suât hoạt động tối đa |
0.8 MPa (ở 20oC) |
|||||||||||
Áp suất |
Dựa vào bảng đặc tuyến áp suất quá tải và áp suất hoạt động |
|||||||||||
Đầu nối |
Đầu nối nhanh, Đầu nối cắm, Đầu nối tự điều chỉnh, Đầu nối cỡ nhỏ |
|||||||||||
Bán kính uốn (mm) |
4 |
10 |
15 |
20 |
27 |
35 |
45 |
10 |
15 |
23 |
27 |
35 |
Nhiệt độ |
-20 đến +60oC ( Nước: 0 đến 40 oC) |
|||||||||||
Chất liệu |
Poly Urethane |
(2) Màu sắc |
(3) Chiều dài cuộn |
||||
Mã hàng |
Màu |
Mã hàng |
Màu |
Mã hàng |
Chiều dài |
B | Đen | GR1 | Xám 1 |
20 |
Cuộn 20 m |
W | Trắng đục | GR2 | Xám 2 |
100 |
Cuộn 100 m |
R | Đỏ trong | P1 | Hồng | ||
anh trong | PU1 | Tím đậm | |||
Y | Vàng trong | PU2 | Tím trong | ||
G | Xanh lá trong | R1 | Đỏ đậm 1 | ||
C | Trắng trong | R2 | Đỏ đậm 2 | ||
YR | Cam | S1 | Bạc | ||
BU1 | Xanh đậm 1 | Y1 | Vàng 1 | ||
BU2 | Xanh đậm 2 | Y2 | Vàng 2 | ||
BU3 | Xanh đậm 3 | Y3 | Vàng 3 | ||
BR1 | Nâu đậm 1 | YR1 | Cam 1 | ||
G1 | Xanh lá 1 | YR2 | Cam 2 | ||
G2 | Xanh lá 2 | ||||
G3 | Xanh lá 3 | ||||
G4 | Xanh lá 4 |