Đầu đọc mã vạch cố định Cognex DM280/DM282

Posted on Posted in barcode reader, Máy đọc mã vạch, Sản phẩm
 

DM280 đọc code khắc laser DPM

 

DM280 đọc code tốc độ cao

 

DM280 đọc nhiều code một lúc

 

DM280 đọc code khó (sau lớp nylon bóng)

Thông số kỹ thuật

 DataMan 280 series DM280 DM282
Công nghệ đọc code 1DMax, 2DMax, Hotbars, PowerGrid
Cảm biến hình ảnh 1/3″ CMOS 1/2.8″ CMOS
Image Sensor Properties Diagonal 6.21 mm, 3.45 μm square pixels Diagonal 6.17 mm, 2.8 μm square pixels
Độ phân giải ảnh 1440 x 1080 pixels 1920 x 1080 pixels
Tốc độ màn chập Min. exposure: 29 μs
Max. exposure: Up to 10 ms (internal illumination) / Up to 200 ms (external illumination)
Acquisition Up to 45 Hz
Ống kính (tùy chọn) Liquid Len tốc độ cao 6.2mm , 16mm Liquid Len tốc độ cao 8 mm, 12mm, 16 mm
Trigger and Tune Buttons Yes, with Quick Setup Intelligent Tuning
Aimer 2 LEDs Laser cross pattern (class 2)
Discrete Inputs 2 opto-isolated, 2 configurable
Discrete Outputs 2 opto-isolated, 2 configurable
Other I/O Points 2 user configurable as inputs or outputs
Đầu ra báo trạng thái 5 status LEDs, audible beeper, 2 visual indicator lights 5 status LEDs, audible beeper, 2 visual indicator lights, 4 HPIT light color options
Đèn chiếu Tiêu chuẩn: 4 LED lights for 6.2mm lens (red, blue, white, IR, and UV options) HPIL: 4 LED high-powered lights for 16 mm lens (red, white options)
*Tùy chọn bandpass filters. *Tùy chọn cover đèn: nhựa trong polarized/half-polarized
HPIT: 4 multi-color LED lights (red, green, blue, and white)
*Tùy chọn bandpass filters.*Tùy chọn cover đèn: nhựa trong, diffused, polarized and dome.
Truyền thông Serial and 1 GB/second Ethernet interface, USB-C, and keyboard capability
Protocols RS-232, TCP/IP, PROFINET(class B), EtherNet/IP™, SLMP, Modbus TCP, NTP, SFTP, FTP, MRS, CC-Link
Java Scripting enabled for custom protocols
Nguồn điện 24V +/- 10% 24V +/- 10%
PoE (Power over Ethernet)
Công suất tiêu thụ ≤7.5W
Vật liệu vỏ Zinc alloy/aluminum
Khối lượng máy 6.2 mm: 141 g;
16 mm: 169 g
290 g
Right angle configuration adds 50 g Right angle configuration adds 50g
Kích thước máy Straight configuration 6.2 mm: 75.5 x 42.4 x 23.6 mm
Straight configuration 16 mm: 90.6 x 42.4 x 23.6 mm
Right angle configuration 6.2 mm: 78.5 x 42.4 x 37.8 mm
Right angle configuration 16 mm: 78.5 x 42.4 x 52.9 mm
Nhiệt độ vận hành 0–40 °C (32–104 °F)
Nhiệt độ bảo quản -10–60 °C (14–140 °F)
Độ ẩm hoạt động <95% non-condensing
Cấp bảo vệ IP67
Chứng chỉ RoHS
Các tiêu chuẩn khác EU [CE], US [FCC], TUV, CB, NRTL, IEC 61010, Korea [KCC], India [BIS]

Xem tài liệu : DataMan® 280 Series Quick Reference Guide

6 công nghệ hàng đầu của Cognex tích hợp cho đầu đọc mã vạch Dataman 280