Cảm biến báo mức – Sử dụng trong các ứng dụng vệ sinh
Product | Process connection | Chiều dài đầu dò | Ứng dụng | Thiết lập nhà máy | Thiết kế điện | |
---|---|---|---|---|---|---|
LMT100 | G 1/2 external thread | 11 mm | Chất lỏng, chất lỏng nhớt, bột | Môi trưởng nước | PNP/NPN | |
LMT102 | G 1/2 external thread | 38 mm | Chất lỏng, chất lỏng nhớt, bột | Môi trưởng nước | PNP/NPN | |
LMT110 | G 1/2 external thread | 11 mm | Chất lỏng, chất lỏng nhớt, bột | dầu, môi trường gốc dầu | PNP/NPN | |
LMT104 | G 1/2 external thread | 153 mm | Chất lỏng, chất lỏng nhớt, bột | Môi trưởng nước | PNP/NPN | |
LMT105 | G 1/2 external thread | 253 mm | Chất lỏng, chất lỏng nhớt, bột | Môi trưởng nước | PNP/NPN | |
LMT121 | G 1/2 external thread | 11 mm | Chất lỏng, chất lỏng nhớt, bột | môi trường có hàm lượng nước thấp | PNP/NPN | |
LX0020 | G 1/2 external thread | 153 mm | Chất lỏng | Môi trưởng nước | PNP/NPN | |
LMT191 | G 1/2 external thread | 11 mm | Chất lỏng | Môi trưởng nước | PNP | |
LMT192 | G 1/2 external thread | 38 mm | Chất lỏng | Môi trưởng nước | PNP | |
LMT194 | G 1/2 external thread | 153 mm | Chất lỏng | hMôi trưởng nước | PNP | |
LMT195 | G 1/2 external thread | 253 mm | Chất lỏng | Môi trưởng nước | PNP | |
LMT302 | G 1 external thread | 38 mm | Chất lỏng, chất lỏng nhớt, bột; thích hợp để cài đặt trong bộ điều hợp ngã ba điều chỉnh hiện có | Môi trưởng nước | PNP/NPN | |
LMT202 | G 3/4 external thread | 28 mm | Chất lỏng, chất lỏng nhớt, bột; thích hợp để cài đặt trong bộ điều hợp ngã ba điều chỉnh hiện có | Môi trưởng nước | PNP/NPN | |
LMT392 | G 1 external thread | 38 mm | Chất lỏng; thích hợp để cài đặt trong bộ điều hợp ngã ba điều chỉnh hiện có | Môi trưởng nước | PNP | |
LMT292 | G 3/4 external thread | 28 mm | Chất lỏng; thích hợp để cài đặt trong bộ điều hợp ngã ba điều chỉnh hiện có | Môi trưởng nước | PNP |