Đồng hồ đo lưu lượng cơ điện tử với màn hình

Posted on Posted in Cảm biến lưu lượng, Cảm biến, thiết bị điện tự động IFM, Sản phẩm
Mã SP Phạm vi đo Chiều dài cài đặt Vật liệu (phần ướt) Thiết kế điện Quy trình kết nối
SBG232 0.3…15 l/min
0.018…0.9 m³/h
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 1/2
SBG233 0.5…25 l/min
0.03…1.5 m³/h
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 1/2
SBY246 2…100 l/min
0.12…6 m³/h
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM Rp 1 internal thread
SBG257 4…200 l/min
0.24…12 m³/h
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; PP-GF30; Vòng chữ O: FKM G 1 1/4
SBG246 2…100 l/min
0.12…6 m³/h
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 3/4
SBG234 1…50 l/min
0.06…3 m³/h
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 1/2
SBY257 4…200 l/min
0.24…12 m³/h
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; PP-GF30; Vòng chữ O: FKM Rp 1 1/2 internal thread
SBY232 0.3…15 l/min
0.018…0.9 m³/h
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM Rp 3/4 internal thread
SBY234 1…50 l/min
0.06…3 m³/h
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM Rp 3/4 internal thread
SBY233 0.5…25 l/min
0.03…1.5 m³/h
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM Rp 3/4 internal thread
SBN246 30…1620 gph thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM 1 NPT
SBN257 60…3000 gph
1…50 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM 1 1/2 NPT
SBN234 10…600 gph
0.2…10 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM 3/4 NPT
SBN232 5…240 gph
0.1…4 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM 3/4 NPT
SBN233 7…360 gph
0.1…6 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM 3/4 NPT
SB3246 2…100 l/min
0.12…6 m³/h
32…1586 gph
0.55…26.4 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 1 internal thread
SB9233 0.5…25 l/min
0.03…1.5 m³/h
8…396.5 gph
0.13…6.6 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 3/4 internal thread
SB3257 4…200 l/min
0.24…12 m³/h
65…3170 gph
1.1…52.8 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 1 1/2 internal thread
SB5244 1…50 l/min
0.06…3 m³/h
16…793 gph
0.26…13.2 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 1 internal thread
SB9232 0.3…15 l/min
0.018…0.9 m³/h
4.8…237.8 gph
0.08…3.965 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 3/4 internal thread
SB3233 0.5…25 l/min
0.03…1.5 m³/h
8…396.5 gph
0.13…6.6 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 3/4 internal thread
SB5256 2…100 l/min
0.12…6 m³/h
32…1586 gph
0.55…26.4 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 1 1/2 internal thread
SB3244 1…50 l/min
0.06…3 m³/h
16…793 gph
0.26…13.2 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 1 internal thread
SB2232 0.3…15 l/min
0.018…0.9 m³/h
4.8…237.8 gph
0.08…3.965 gpm
thép không gỉ (1.4401 / 316); thép không gỉ (1.4404 / 316L); đồng thau (2.0371); đồng thau mạ niken hóa học; PPS; Vòng chữ O: FKM G 3/4 internal thread