Lưu lượng kế siêu âm Ifm

Posted on Posted in Cảm biến lưu lượng, Cảm biến, thiết bị điện tự động IFM
Mã SP Chiều dài cài đặt Vật liệu (phần ướt) Thiết kế điện Kế nối quy trình Chức năng đầu ra
SU7000 thép không gỉ (1.4404 / 316L); FKM; PES; Centellen 200 PNP/NPN G 3/4 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SU8000 thép không gỉ (1.4404 / 316L); FKM; PES; Centellen 200 PNP/NPN G 1 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SU9000 thép không gỉ (1.4404 / 316L); FKM; PPS; Centellen 200 PNP/NPN G 1 1/4 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SU9004 thép không gỉ (1.4404 / 316L); FKM; PPS; Centellen 200 G 1 1/4 analogue
SU7200 thép không gỉ (1.4404 / 316L); FKM; PES; Centellen 200 PNP G 3/4 thường mở / thường đóng; (tham số)
SU8200 thép không gỉ (1.4404 / 316L); FKM; PES; Centellen 200 PNP G 1 thường mở / thường đóng; (tham số)
SU7001 thép không gỉ (1.4404 / 316L); FKM; PES; Centellen 200 PNP/NPN G 3/4 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SU8001 thép không gỉ (1.4404 / 316L); FKM; PES; Centellen 200 PNP/NPN G 1 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SU9001 thép không gỉ (1.4404 / 316L); FKM; PPS; Centellen 200 PNP/NPN G 1 1/4 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue