Cảm biến nhiệt độ IFM nhỏ gọn (cho công nghiệp thực phẩm, đồ uống)

Posted on Posted in Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến, thiết bị điện tự động IFM
Product Measuring range temperature Factory setting Analogue output Process connection Installation length EL
TA2531 -50…200 °C -10…150 °C 4…20 mA G 1/2 sealing cone 100 mm
TA2511 -50…200 °C -10…150 °C 4…20 mA G 1/2 sealing cone 50 mm
TA2232 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA diameter Ø 6 mm 100 mm
TA2242 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA diameter Ø 6 mm 150 mm
TA1321 -50…200 °C -10…150°C 4…20 mA G 3/8 internal thread 83 mm
TA2502 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA G 1/2 sealing cone 30 mm
TA2262 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA diameter Ø 6 mm 250 mm
TA2241 -50…200 °C -10…150 °C 4…20 mA diameter Ø 6 mm 150 mm
TA2812 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA Clamp 1,5″ 50 mm
TA1327 -50…200 °C 0…100°C 4…20 mA G 3/8 internal thread 83 mm
TA1322 -50…200 °C 0…200°C 4…20 mA G 3/8 internal thread 83 mm
TA2537 -50…200 °C 0…100 °C 4…20 mA G 1/2 sealing cone 100 mm
TA1101 -50…200 °C -10…150°C 4…20 mA M12 x 1,5 sealing cone 17 mm
TA1102 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA M12 x 1,5 sealing cone 17 mm
TA1107 -50…200 °C 0…100 °C 4…20 mA M12 x 1,5 sealing cone 17 mm
TA2292 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA diameter Ø 6 mm 350 mm
TA2517 -50…200 °C 0…100 °C 4…20 mA G 1/2 sealing cone 50 mm
TA2512 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA G 1/2 sealing cone 50 mm
TA2002 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA Clamp 3/4″ 25 mm
TA2212 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA diameter Ø 6 mm 50 mm
TA2532 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA G 1/2 sealing cone 100 mm
TA2542 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA G 1/2 sealing cone 150 mm
TA2012 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA Clamp 3/4″ 60 mm
TA2802 -50…200 °C 0…200 °C 4…20 mA Clamp 1,5″ 30 mm