Dao phay tốc độ cao Korloy Pro-V cho vật liệu nhôm (Hàn Quốc)
(inch) | ||||||||
Đường kính đầu dao | Kiểu vát (Ramping) | Xuống dao kiểu xoắn ốc (Helix) chưa có lỗ | Xuống dao kiểu Helix có sẵn lỗ | |||||
Góc nghiêng bề mặt (độ) | Khoảng cách đi xuống của 1 lần phay vát | Đường kính gia công nhỏ nhất | Chiều sâu tối đa một lần xoắn dao | Đường kính gia công lớn nhất | Chiều sâu tối đa một lần xoắn dao | Đường kính gia công nhỏ nhất | Chiều sâu tối đa một lần xoắn dao | |
1 | 15 | 2.3 | 1.6 | 0.51 | 1.7 | 0.60 | 1 | 0.08 |
1.25 | 10 | 3.8 | 2.1 | 0.43 | 2.2 | 0.49 | 1.6 | 0.18 |
1.5 | 7 | 5.6 | 2.7 | 0.41 | 2.9 | 0.45 | 2.2 | 0.24 |
2 | 5 | 7.8 | 3.5 | 0.39 | 3.7 | 0.41 | 3 | 0.26 |
2.5 | 3.5 | 11.2 | 4.6 | 0.36 | 4.7 | 0.37 | 4 | 0.28 |
3 | 2.6 | 15.1 | 5.9 | 0.35 | 6 | 0.37 | 5.3 | 0.29 |
4 | 2 | 19.7 | 7.5 | 0.35 | 7.6 | 0.35 | 6.9 | 0.3 |
5 | 1.5 | 26.2 | 9.4 | 0.33 | 9.6 | 0.33 | 8.9 | 0.3 |