Hệ thống đa bàn xoay tích hợp Kitagawa TM series

Posted on Posted in Bàn xoay NC Kitagawa, Sản phẩm

Mô tả;

Nhiều trục hơn cho phép gia công nhiều chi tiết hơn, làm giảm thời gian thiết lập và tăng năng suất.

Thân máy đơn khối & thiết kế nhỏ gọn.

Phù hợp cho các máy Tảo đai ộc tốc độ cao.

Có thể gia công nhiều phần.

Nhịp sản xuất được rút ngắn.

Thông số kỹ thuật:

Model TM2100 TM3100 TM2160 TM3160
Right-handed Type
Left-handed Type
Table Diameter (mm) ø105 ø105 ø165 ø165
Centre Hole Diameter (mm) ø50H7 ø50H7 ø50H7 ø50H7
Through Hole Diameter (mm) ø32 ø32 ø40 ø40
Centre Height (mm) 110 110 140 140
Clamping Method Pneumatic Pneumatic Pneumatic/Air-hydraulic /Hydraulic Pneumatic/Air-hydraulic /Hydraulic
Clamping Torque (N・m) at pneumatic 0.5MPa 117 117 176 176
at air-hydraulic booster 0.45MPa
/hydraulic 3.5MPa)
400 400
Motor Axis Reduced Inertia (kg・m2) 0.000353 0.000475 0.000145 0.000188
Servomotor (for Fanuc spec.) αiF 4/5000-B αiF 4/5000-B αiF 4/5000-B αiF 4/5000-B
Total Reduction Ratio 4th axis spec. (Fanuc spec.) 1/36 1/36 1/90 1/90
M signal spec. 1/36 1/60 1/90 1/120
Max. Rotation Speed
(min-1)
4th axis spec. (Fanuc spec.) 83.3
(at motor 3000min-1)
69.4
(at motor 2500min-1)
33.3
(at motor 3000min-1)
33.3
(at motor 3000min-1)
M signal spec. 83.3
(at motor 3000min-1)
50
(at motor 3000min-1)
33.3
(at motor 3000min-1)
16.6
(at motor 2000min-1)
Allowable Work Inertia
(kg・m2)
0.054 0.054 0.51 0.51
Indexing Accuracy (sec) 60 60 30 30
Repeatability (sec) 5 5 4 4
Mass of Product (kg) 85 100 100 150
Allowable Load Horizontal (kg) 60 60 160 160
Vertical (kg) 30 30 80 80
Manual Tailstock
(as an option)
TS2100RN TS3100RN TS2160RN TS3160RN