...
Đặc tính kỹ thuật
Cỡ nòng
6
10
15
20
25
32
40
50
63
Lưu chất
Khí
Áp suất phá huỷ
1.05 MPa
Áp su...
Đặc tính kỹ thuật
Kích thước nòng (mm)
6
8
12
16
20
25
Cổng cấp khí
M3 x 0.5
M5 x 0.8
Rc 1/8, NPT 1/8, G 1/8
Lưu ch...
Đặc tính kỹ thuật
Kích thước nòng (mm)
6
8
12
16
20
25
Kích thước ống nối
M5 x 0.8
Rc 1/8, NPT 1/8, G 1/8
Lưu chất
...
Kích thước cơ bản:
Quy cách (mm)
Trọng Lượng/thanh (kg)
150x10x4000
53.64
120x10x4000
43
100x10x4000
36.23
100x8x4000
28.88
80x10x4000
28.71
...
Hãng sản xuất: Nippon Mecha-Chemical (Japan)
Đóng gói: 6 lít/can
Ứng dụng: K-200 là dung dịch tẩy rửa có tính axit (pH<1) thường được dùng để tẩy rửa ch...
Hãng sản xuất: Nippon Mecha Chemical (Nhật bản)
Quy cánh đóng gói: 5lít/can
W-2K là dung dịch phụ gia chống rỉ pha vào với nước, chuyên dụng cho máy cắt dây t...
Dòng sản phẩm đa dạng chuôi và cán doa lỗ dễ sử dụng này thêm độ tin cậy và năng suất mới cho gia công tiện.
Dòng cán dao ISO và ANSI có phạm vi ...
Mã hợp kim: C1100
Chủng loại
Chiều dầy
Chiều rộng
Chiều dài tối đa
Độ cứng
C1100
0.10-3.0mm
8-630mm
1000-6000mm
0(Annealed), 1/4H, 1/2H, 3/4H, H
...
Cách đặt hàngĐặc tính kỹ thuật
Đường kính (mm)
12
16
20
25
32
40
50
63
Dạng hoạt động
Hai tác động
...
Cách đặt hàng
Đặc tính kỹ thuật
Kích thước nòng (mm)
32
40
50
63
80
100
125
Tác động
Hai tác động
L...
Cách đặt hàng
Đặc tính kỹ thuật
Kích thước nòng (mm)
40
50
63
Lưu chất
Khí nén
Áp suất phá hủy
1.5 MPa...
Cách đặt hàng
TUS1065
B
-
100
TUS1065: Kiểu ống
B: Màu
100: Chiều ...
TH / TIH là dòng sản phẩm ống Fluoropolymer của SMC có khả năng chịu nhiệt độ cao tới 200 độ C ( cho khí/gas) và 100độC ( cho nước)
Ống dây khí FEP ...
Ống dây khí Nylon SMC - T/TIA series là loại ống khí có độ cứng hơn ống Polyurethane SMC – TU/TIUB; có thể chịu áp suất hoạt động tối đa lên tới 1.5 Mpa.
Các...
Ống dẫn khí Polyurêthan là loại ống thông dụng, lý tưởng cho những ứng dụng khí nén, nhờ đặc điểm vât liệu kết hợp tính đàn hồi của cao su với tính ...
KQ2VT
Sử dụng cho ống đường kính ngoài.
mm
Ren nối
Model
4
R 1/8
KQ2VT04-01S
R 1/4
...
KQ2T ( Union Tee)
Sử dụng cho ống đường kính ngoài (mm)
Model
3.2
KQ2T23-00
4
KQ2T04-00
6
KQ2T06-00
8
KQ2T08...