
Cảm biến hình ảnh Cognex In-Sight 2000 kiểm tra phân loại sản phẩm
Cảm biến hình ảnh In-sight 2000 là sự kết hợp sức mạnh vượt trội của dòng camera thị giác Cognex với sự đơn giản và chi phí thấp của cảm biến công nghiệp.
Cảm biến hình ảnh In-sight 2000 là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng kiểm tra ngoại quan sản phẩm, xác định lỗi Có/ không, NG/OK… tại khâu kiểm soát chất lượng, lắp ráp, sản xuất linh kiện công nghiệp.
+ Hướng dẫn lựa chọn cảm biến hình ảnh Cognex In-sight 2000
+ Một số ứng dụng kiểm tra ngoại quan cảm biến hình ảnh Cognex In-sight 2000
Điểm mạnh của cảm biến hình ảnh In-sight 2000 là sự tích hợp all-in-one nhưng mạng lại sự linh hoạt cho người dùng nhờ vào:
*Phần mềm phân tích xử lý ảnh công nghiệp Cognex In-Sight vision với các công cụ cực mạnh.
*Giao diện Cognex EasyBuilder giúp người vận hành dễ dàng cài đặt qua vài thao tác.
* Ống kính và đèn có nhiều tuỳ chọn và có thể dễ dàng thay đổi phù hợp với các ứng dụng.
*Thiết kế camera dạng modun linh hoạt tuỳ biến.
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
In-sight 2000 | IS2000-110 | IS2000-120 | IS2000-130 | IS2000-230 | IS2001-230 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao diện sử dụng | Phần mềm In-Sight Explorer EasyBuilder, Cognex VisionView, và màn hình cảm ứng HMI VisionView 900 | |||||
Cảm biến CMOS 1/3″ | Đen trắng và mầu | |||||
Ống kính S-Mount/M12 | Tiêu chuẩn: Autofocus (liquid lens) 6.2 mm hoặc manual focus 8 mm Tuỳ chọn: Manual focus 3.6 mm, 6 mm, 12 mm, 16 mm, 25 mm |
|||||
Image Modes | 640 x 480 (tiêu chuẩn) |
có | có | có | có | có |
640 x 480 (2x magnification) |
không | có | có | có | có | |
800 x 600 (2x magnification) |
không | không | có | có | có | |
1280 x 960* | không | không | không | không | có | |
Đèn | Tiêu chuẩn | Đèn LED ring light, ánh áng trắng | ||||
Tuỳ chọn | Đèn LED ring light ánh sáng đỏ, xanh dương, hồng ngoại, lens filters, and che đền phân cực | |||||
Tốc độ lấy ảnh max* | 40 fps | 75 fps (mono) 55 fps (color) |
40 fps (mono) 24 fps (color) |
|||
Tốc độ xử lý ảnh | 1x | 2x | ||||
Dữ liệu đầu ra | Pass/Fail | Pass/Fail, Numeric3 | ||||
Truyền thông & I/O | General Protocols |
EtherNet/IP, PROFINET, SLMP, SLMP Scanner, Modbus TCP, TCP/IP, UDP, FTP, Telnet (Native Mode), RS-232 | ||||
Industrial Protocols |
OPC UA, EtherNet/IP with AOP, PROFINET Class B, iQSS, Modbus TCP, SLMP/SLMP Scanner, CC-Link IE Field Basic | |||||
Cổng kết nối | (1) Industrial M12 Ethernet, (1) M12 Power & I/O | |||||
Inputs & Outputs | (1) Acquisition trigger, (1) General purpose input4, (4) General purpose outputs4 | |||||
Cơ khí | Kích thước | Dạng thẳng 92 mm x 60 mm x 52 mm Dạng gập: 61 mm x 60 mm x 52 mm |
||||
Khối lượng | 200 g | |||||
Vật liệu | Nhôm, IP65-rated housing | |||||
Thông số hoạt động | Nguồn điện | 24 VDC ±10%, 48 W (2.0 A) max khi bật đèn | ||||
PoE Configuration | Không | |||||
Nhiệt độ | 0°C to 40°C |
In-sight 2000 | IS2000-110 | IS2000-120 | IS2000-130 | IS2000-230 | IS2001- 230 |
|
Công cụ phần mềm phân tích xử lý ảnh | ||||||
Location Tools | Pattern | có | có | có | có | có |
Edge, Circle | không | không | có | có | có | |
Inspection Tools | Pattern | có | có | có | có | có |
Pixel Count | không | Grayscale and color | ||||
Brightness & Contrast | không | có | có | có | có | |
Edges | không | không | có | có | có | |
Measurement & Counting Tools | Distance, Angle, Diameter | không | không | có | có | có |
Patterns & Edges | không | không | có | có | có | |
Công cụ nâng cao | OCR | không | không | có | có | có |
Blob Detection | không | không | có | có | có | |
Image Filters | không | không | có | có | có |