
Cảm biến hình ảnh Cognex In-sight Snapp
Cognex In-sight Snapp series là dòng cảm biến hình ảnh thông minh với khả năng kiểm tra ngoại quan cực mạnh (phát hiện lỗi có/không, lỗi xước, dị vật …) và tính năng sử dụng vô cùng đơn giản, thiết lập trong vài phút.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN-SIGHT SNAPP | |
---|---|
Weight | 6.2 mm: 141 g 16 mm: 169 g Right angle configuration adds 50 g |
Power | 24 V DC +/- 10% and Power over Ethernet (PoE) |
Power Consumption | ≤7.5W |
Operating Temperature | 0–40 °C (32–104 °F) |
Storage Temperature | -10–60 °C (14–140 °F) |
Humidity | <95% non-condensing |
Environmental | IP67 |
Shock (Shipping and Storage) | IEC 60068-2-27: 1000 shocks, semi- sinusoidal, 11 g, 10 ms ISTA-1A standardized testing – packaged products 150 lb or less |
Vibration (Shipping and Storage) | IEC 60068-2-6: vibration test in each of the three main axis for 2 hours @ 10 Gs (10 to 500 Hz at 100m/s2 / 15 mm) FedEx vibration testing for packaged products 150 lbs or less |
RS-232 | RxD, TxD according to TIA/EIA-232-F |
High-Speed Outputs 0, 1, 2, 3 | IMAX: 50 mA VOL: ≤ ± 3 V @ 50 mA |
Inputs 0 (Trigger), 1, 2, 3 | VIL: ≤ ± 6 V VIH: ≥ ± 12 V ITYP: 4.2 mA @ 24 V |
Ethernet | 10/100/1000. Full duplex or half duplex. |
Program Storage | 20 for each application |
Image Sensor | 1/2.8-inch CMOS monochrome and color |
Image Sensor Properties | Pixel size: 2.8 μm (H) x 2.8 μm (V) |
Pixels | 1440 x 1080 (1.6 MP) |
Lens Type | Autofocus: 6.2 mm, 16 mm (high speed liquid lens) |
Ứng dụng kiểm tra phát hiện lỗi
Kiểm tra đánh giá phảm phẩm đầu nối dây điện được lắp ráp hoàn thiện
Kiểm tra dị vật trong thực phẩm trước khi đóng hộp
Detect presence/absence of components during assembly
Electric Vehicles
Phát hiện lỗi trên bền mặt sản phẩm, như vết xước, nhăn
Phân loại 2 mức
Đánh tra độ đồng nhất sản phẩm vòng bi ô tô
Consumer Packaged Goods
Kiểm tra phân loại hàng mỹ phẩm theo lable
Kiểm tra Có/Không trong lắp ráp linh kiện điện tử
Kiểm xoát luân chuyển hàng hóa logistic trên chuyền tự động đảm bảo phân loại đi đúng chỗ
Lựa chọn model cảm biến hình ảnh In-sight SnAPP
Product ID | Độ phân giải |
Mono /Color |
Thiết kế | Ống kính | Đèn | Tools |
SP2801MR-WR-AD | 1.6 MP | Mono | Gập | 6.2 mm HSLL |
Red | Anomaly Detector |
SP2801CW-WR-AD | 1.6 MP | Color | Gập | 6.2 mm HSLL |
White | Anomaly Detector |
SP2801MR-WR-2C | 1.6 MP | Mono | Gập | 6.2 mm HSLL |
Red | 2-Class Classified |
SP2801CW-WR-2C | 1.6 MP | Color | Gập | 6.2 mm HSLL |
White | 2-Class Classified |
SP2801MR-WR-AL | 1.6 MP | Mono | Gập | 6.2 mm HSLL |
Red | All applications |
SP2801CW-WR-AL | 1.6 MP | Color | Gập | 6.2 mm HSLL |
White | All applications |
SP2801MR-NS-AD | 1.6 MP | Mono | Thẳng | 16 mm HSLL | Red | Anomaly Detector |
SP2801CW-NS-AD | 1.6 MP | Color | Thẳng | 16 mm HSLL |
White | Anomaly Detector |
SP2801MR-NS-2C | 1.6MP | Mono | Thẳng | 16 mm HSLL |
Red | 2-Class Classified |
SP2801CW-NS-2C | 1.6MP | Color | Thẳng | 16 mm HSLL |
White | 2-Class Classified |
SP2801MR-NS-AL | 1.6 MP | Mono | Thẳng | 16 mm HSLL |
Red | All applications |
SP2801CW-NS-AL | 1.6 MP | Color | Thẳng | 16 mm HSLL |
White | All applications |