Cảm biến lưu lượng điện từ Ifm

Posted on Posted in Cảm biến lưu lượng, Cảm biến, thiết bị điện tự động IFM
Mã SP Phạm vi đo Vật liệu (phần ướt) Thiết kế điện Quy trình kết nôi Chức năng đầu ra
SM6120 0.05…35 l/min thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; EPDM; Centellen PNP/NPN G 1/2 DN15 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM8621 0.06…39.6 gpm thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; FKM PNP/NPN 1″ NPT DN25 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM8020 0.2…150 l/min thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; FKM; Centellen PNP/NPN G 1 DN25 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM7020 0.1…75 l/min thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; FKM; Centellen PNP/NPN G 3/4 DN20 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM7120 0.1…75 l/min thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; EPDM; Centellen PNP/NPN G 3/4 DN20 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM8120 0.2…150 l/min thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; EPDM; Centellen PNP/NPN G 1 DN25 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM7621 0.02…19.82 gpm thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; FKM PNP/NPN 3/4″ NPT DN20 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM7420 0.1…75 l/min thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; FKM PNP/NPN Rc 3/4 DN20 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM8420 0.2…150 l/min thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; FKM PNP/NPN Rc 1 DN25 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM6420 0.05…35 l/min thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; FKM PNP/NPN Rc 1/2 DN15 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM6020 0.05…35 l/min thép không gỉ  (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; FKM; Centellen PNP/NPN G 1/2 DN15 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM6621 0.01…9.25 gpm thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; sợi các-bon PEEK; FKM PNP/NPN 1/2″ NPT DN15 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM6000 0.1…25 l/min
0.005…1.5 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; FKM PNP/NPN G 1/2 DN15 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM8000 0.2…100 l/min
0.01…6 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; FKM PNP/NPN G 1 DN25 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM6004 0.1…25 l/min
0.03…6.6 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; FKM G 1/2 DN15 analogue
SM7000 0.2…50 l/min
0.01…3 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; FKM PNP/NPN G 3/4 DN20 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM9000 5…300 l/min
0.3…18 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); thép không gỉ (1.4571/316Ti ); PEEK; Centellen; FKM PNP/NPN G 2 DN50 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM6100 0.1…25 l/min
0.005…1.5 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; EPDM PNP/NPN G 1/2 DN15 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM2000 5…600 l/min
0.3…36 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); thép không gỉ (1.4571/316Ti ); PEEK; Centellen; FKM PNP/NPN G 2 DN50 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM8004 0.2…100 l/min
0.1…26.4 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; FKM G 1 DN25 analogue
SM8100 0.2…100 l/min
0.01…6 m³/h
thép không gỉ (1.4404 / 316L); PEEK; EPDM PNP/NPN G 1 DN25 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM9004 5…300 l/min
0.3…18 m³/h
80…4755 gph
1.3…79.3 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); thép không gỉ (1.4571/316Ti ); PEEK; Centellen; FKM G 2 DN50 analogue
SM2001 80…9600 gph
1.3…160 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); thép không gỉ (1.4571/316Ti ); PEEK; Centellen; FKM PNP/NPN G 2 DN50 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SM9001 80…4800 gph
1.3…80 gpm
thép không gỉ (1.4404 / 316L); thép không gỉ (1.4571/316Ti ); PEEK; Centellen; FKM PNP/NPN G 2 DN50 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue