Cảm biến lưu lượng nhỏ gọn với màn hình

Posted on Posted in Cảm biến lưu lượng, Cảm biến, thiết bị điện tự động IFM
Mã SP Phạm vi đo Vật liệu (phần ướt) Thiết kế điện Quy trình kết nối Chức năng đầu ra
SA5000 2…100 m/s thép không gỉ (1.4404 / 316L); Gasket: FKM PNP/NPN M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SA4100 2…100 m/s thép không gỉ (1.4404 / 316L) PNP/NPN đường kính 8 mm thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SA4300 2…100 m/s thép không gỉ (1.4404 / 316L) PNP/NPN đường kính 8 mm thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SA4110 0.15…9.85 ft/s thép không gỉ (1.4404 / 316L) PNP/NPN đường kính 8 mm thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SA5010 0.15…9.85 ft/s thép không gỉ (1.4404 / 316L); Gasket: FKM PNP/NPN M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SA6010 0.15…9.85 ft/s thép không gỉ (1.4404 / 316L) PNP/NPN 1/2 NPT thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SA4310 0.15…9.85 ft/s thép không gỉ (1.4404 / 316L) PNP/NPN đường kính 8 mm thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SA2000 2…100 m/s thép không gỉ (1.4404 / 316L); Gasket: FKM PNP/NPN G 1/2 thường mở / thường đóng; (tham số); analogue
SA5004 2…100 m/s thép không gỉ (1.4404 / 316L); Gasket: FKM M18 x 1,5 internal thread analogue
SA4104 2…100 m/s thép không gỉ (1.4404 / 316L) đường kính 8 mm analogue
SA4304 2…100 m/s thép không gỉ (1.4404 / 316L) đường kính 8 mm analogue
SA2004 2…100 m/s thép không gỉ (1.4404 / 316L); Gasket: FKM G 1/2 analogue
SA6014 0.15…9.85 ft/s thép không gỉ (1.4404 / 316L) 1/2 NPT analogue
SA5014 0.15…9.85 ft/s thép không gỉ (1.4404 / 316L); Gasket: FKM M18 x 1,5 internal thread analogue
SA4114 0.15…9.85 ft/s thép không gỉ (1.4404 / 316L) đường kính 8 mm analogue
SA4314 0.15…9.85 ft/s thép không gỉ (1.4404 / 316L) đường kính 8 mm analogue