Camera Cognex In-Sight 8000 kiểm tra sản phẩm tự động
camera kiểm tra sản phẩm tự động – In Sight 8000
————————–
In-Sight 8000 là dòng camera vision có kích thước nhỏ nhất 30mmx30mmx60mm, còn được gọi là In-Sight Micro.
Với kích kích thước nhỏ gọn, hệ thống camera In-Sight 8000 trở nên lí tưởng để tích hợp vào những nơi chật hẹp trên robot hay những nơi khó tiếp cận khác trên dây chuyền sản xuất.
Hầu hết các model In-Sight 8000 được trang bị đầy đủ bộ thư viện các công cụ xử lý ảnh của Cognex thông qua phần mềm In-Sight Explorer vô cùng dễ sử dụng, cung cấp cho bạn hiệu suất hoạt động tốt nhất.
Cùng với các công cụ như OCRMax™dành cho các ứng dụng đọc và xác minh kí tự quang học, PatMax®, công cụ xác định vị trí của các bộ phận, linh kiện đạt tiêu chuẩn công nghiệp, và nhiều công cụ khác dùng cho việc kiểm tra, đo đạc và nhận diện màu sắc.
Hệ điều hành
- Phần mềm tuỳ chọn trực quan: Bảng tính In-Sight Explorer cung cấp cách thức hiệu quả và linh hoạt để điều chỉnh các công cụ xử lý ảnh và xử lí dữ liệu thu được từ một ứng dụng xử lý ảnh.
- Chỉ cần kéo và thả các bảng màu công cụ xử lý ảnh với các đặc tính trên bảng tính khiến cho công việc cài đặt vô cùng dễ dàng. Môi trường người dùng In-Sight Explorer EasyBuilder® vô cùng linh hoạt, giúp dễ dàng thiết lập và triển khai các ứng dụng kiểm tra, phát hiện sai sót, dẫn hướng, sắp xếp và đo lường.
- Công cụ thông minh: Các công cụ hàng đầu ngành công nghiệp đã được cấp bằng sáng chế như PatMax®, OCRMax™ và các công cụ kiểm tra màu sắc, ID, vết màu, kích cỡ, màu sắc, góc cạnh và phát hiện lỗi.
- Xác nhận hệ thống: Test Run cho phép tinh chỉnh, kiểm tra và xác nhận hệ thống kiểm tra một các tự động.
- Giao thức liên lạc có sẵn: Cognex Connect™ cung cấp đa dạng giao thức liên lạc có sẵn, kết nối với bất kì PLC, robot hoặc HMI có trong hệ thống nhà máy của bạn.
Thông số kỹ thuật
In-Sight 8100 |
In-Sight 8101 |
In-Sight 8200 |
In-Sight 8400 |
In-Sight 8401 |
In-Sight 8402 |
In-Sight 8405 |
In-Sight 8502P |
In-Sight 8505P |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Performance Factor | 1X | 1.7X | 3.9X | 4.6X | ||||||
Image Type | Monochome and Color | Monochrome | Monochrome and Color | |||||||
Job/Program Memory | 512 MB | 14.8 GB | ||||||||
Image Processing Memory | 512 MB | |||||||||
Sensor Type | CMOS, global shutter | CMOS, rolling shutter | CMOS, global shutter | |||||||
Resolution | 640 x 480 | 1280 x 1024 | 640 x 480 | 640 x 480 | 1280 x 1024 | 1600 x 1200 | 2592 x 1944 | 1920 x 1200 | 2448 x 2048 | |
HDR+ Support1 | No | Yes | ||||||||
Acquisition Rate (fps) | Monochrome | 217 | 76 | 217 | 217 | 76 | 53 | 13 | 55 | 32 |
Color | 135 | 45 | 135 | 135 | 45 | 33 | n/a | 35 | 17 | |
Lens Type | C-Mount | |||||||||
Indicator LEDs | Network status, 2 configurable LEDs | |||||||||
Built-in I/O | 1 dedicated trigger input, 2 high speed outputs (including strobe). Additional I/O available via CIO-MICRO2 external I/O module. | |||||||||
Power | Class 2 Power over Ethernet (PoE) | Class 3 Power over Ethernet (PoE) | ||||||||
Industrial Connectors | M12: Power/Ethernet, M8: I/O | RJ45: Power/Ethernet, M8: I/O | M12: Power/Ethernet, M8: I/O | |||||||
Industrial Protocols | OPC UA, Ethernet/IP with AOP, PROFINET Class B, iQSS, Modbus TCP, SLMP/SLMP Scanner | |||||||||
Size | 31 mm x 31.2 mm x 75.1 mm | 31 mm x 31.2 mm x 71.6 mm | 35 mm x 32 mm x 75.55 mm | |||||||
Weight | 132.2 g | 78 g | 192 g | |||||||
Network Speed | 10/1000/1000 Mbps (Gigabit) | |||||||||
Rockwell Add-on Profile | Yes |
Model | Speed | Image Capture Rate (FPS) |
Resolution (in pixels) |
User Interface |
Vision Tools |
---|---|---|---|---|---|
In-Sight 8405 | 15x | 10 | 2592 x 1944 | EXEB | EXIR |
In-Sight 8402 | 15x | 53 | 1600 x 1200 | EXEB | EXIR |
In-Sight 8401 | 15x | 70 | 1280 x 1024 | EXEB | EXIR |
In-Sight 8400 | 15x | 200 | 640 x 480 | EXEB | EXIR |
In-Sight 8200 | 8x | 200 | 640 x 480 | EXEB | EXIR |
MODEL CHO ỨNG DỤNG ĐỌC CODE ID | |||||
In-Sight 8405 | 15x | 10 | 2592 x 1944 | EXEB | I |
In-Sight 8402 | 15x | 53 | 1600 x 1200 | EXEB | I |
In-Sight 8401 | 15x | 70 | 1280 x 1024 | EXEB | I |
In-Sight 8400 | 15x | 200 | 640 x 480 | EXEB | I |
In-Sight 8200 | 8x | 200 | 640 x 480 | EXEB | I |
Thông số kỹ thuật In-Sight 8000
Size | IS8000: 31mm x 31mm x 63mm |
Housing | IS8000: IP40 (IS8405: IP30) |
Connectors | IS8000: Industrial M12 for PoE and M8 for IO IS8405: RJ45 for PoE, M8 for IO |
Optics | IS8000: C-Mount |
Power over Ethernet (PoE) | Yes |