Cảm biến lưu lượng nhỏ gọn trong vỏ thép không gỉ

Posted on Posted in Cảm biến lưu lượng, Cảm biến, thiết bị điện tự động IFM
Mã SP Chiều dài cài đặt Vật liệu (bộ phận ướt) Thiết kế điện Quy trình kết nối Chức năng đầu ra
SI5004 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A M18 x 1,5 internal thread analogue
SI5000 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI5006 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A relay M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI5010 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI5002 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI5007 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI6800 thép không gỉ (1.4435 / 316L); đặc điểm bề mặt: Ra < 0,4 / Rz 4 PNP G 1 Aseptoflex Vario thường mở / thường đóng; (tham số)
SI6700 54.8 mm thép không gỉ (1.4435 / 316L); đặc điểm bề mặt: Ra < 0,4 / Rz 4 PNP G 1 Aseptoflex Vario thường mở / thường đóng; (tham số)
SI5001 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A NPN M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI6000 69.5 mm thép không gỉ (1.4435 / 316L); đặc điểm bề mặt: Ra < 0,4 / Rz 4 PNP Aseptoflex thường mở / thường đóng; (tham số)
SI500A thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI5100 titan (3.7035); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI6600 thép không gỉ (1.4435 / 316L); đặc điểm bề mặt: Ra < 0,4 / Rz 4 PNP G 1 Aseptoflex Vario thường mở / thường đóng; (tham số)
SI6200 thép không gỉ (1.4435 / 316L); đặc điểm bề mặt: Ra < 0,4 / Rz 4 PNP Aseptoflex thường mở / thường đóng; (tham số)
SI0521 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI0553 Hastelloy C-4 (2.4610); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI0550 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI0558 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A M18 x 1,5 internal thread thường mở
SI5011 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A NPN M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI6100 34.5 mm thép không gỉ (1.4435 / 316L); đặc điểm bề mặt: Ra < 0,4 / Rz 4 PNP Aseptoflex thường mở / thường đóng; (tham số)
SI5003 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A NPN M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI0555 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)
SI0551 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A M18 x 1,5 internal thread analogue
SI0556 thép không gỉ (1.4404 / 316L); Vòng chữ O: FKM 80 Bệ đỡ A PNP M18 x 1,5 internal thread thường mở / thường đóng; (tham số)