Đồng tấm cuộn C2680
Mã hợp kim (JIS): C2680
Xuất xứ : Hàn Quốc, Trung Quốc
Kích thước:
Mã hợp kim | Chiều dầy | Chiều rộng | Chiều dài max | Độ cứng |
C2680 | 0.10-3.0mm | 8-630mm | 1000-6000mm | 0, 1/4H, 1/2H, 3/4H, H |
Thành phần:
Mã hợp kim | Cu % | Fe % | Pb% | Ni % | Sb % | Zn % | khác |
C2720 | 62 – 64 | ≤ 0.07 | ≤ 0.07 | / | / | Còn lại | ≤ 0.5 |
C2680 | 64-68 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | / | / | Còn lại | ≤ 0.3 |
C2600 | 68.5 – 71.5 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | / | / | Còn lại | ≤ 0.3 |
Thông số kỹ thuật
Mã hợp kim | Độ cứng | Độ bền kéo | Độ giãn | Độ cứng Vickers | Trọng lượng riêng |
( N / mm2 ) | ( % ) | ( HV ) | ( gm/Cm3 ) | ||
C2720 | 0 | ≥ 275 | ≥ 40 | / | 8.4 |
1/4 H | 325 – 410 | ≥ 35 | 70 – 125 | ||
1/2 H | 355 – 440 | ≥ 28 | 84 – 145 | ||
H | ≥ 410 | / | ≥ 105 | ||
EH | / | / | / | ||
SH | / | / | / | ||
C2680 | 0 | ≥ 275 | ≥ 40 | / | 8.47 |
1/4 H | 325 – 410 | ≥ 35 | 70 – 125 | ||
1/2 H | 355 – 440 | ≥ 28 | 85 – 145 | ||
H | 410 – 540 | / | 105 – 175 | ||
EH | 520 – 620 | / | 145 – 195 | ||
SH | 570 – 670 | / | 165 – 215 | ||
C2600 | 0 | ≥ 275 | ≥ 40 | / | 8.55 |
1/4 H | 325 – 410 | ≥ 35 | / | ||
1/2 H | 355 – 440 | ≥ 25 | 85 – 145 | ||
H | 410 – 540 | / | 105 – 175 | ||
EH | 520 – 620 | / | 145 – 195 | ||
SH | 570 – 670 | / | 165 – 215 |