AI Camera Cognex In-sight 3800
Downlad tài liệu kỹ thuật: In-sight 3800 Quick Reference Guilde
Is3800 Cognex là dòng thiết bị kiểm tra ngoại tự động quan thế hệ mới tích hợp công nghệ xử lý ảnh Vidi EL (trí tuệ nhân tạo); với độ phân giải hình ảnh tới 5MP, và tốc độ chụp ảnh max lên tới 128 fps
Đèn chiếu Multicolor |
Công nghệ ảnh DHR+ |
Phần phềm xử lý ảnh Vidi EL |
Cấu hình nhiều tùy chọn |
Thông số kỹ thuật
In-Sight 3800 | IS3801M | IS3801C | IS3803M | IS3803C | IS3805M | IS3805C |
Bit Depth | 8-bit đen trắng | 24-bit mầu | 8-bit đen trắng | 24-bit mầu | 8-bit đen trắng | 24-bit mầu |
Tốc độ chụp (với độ phân giải lớn nhất) | 125 fps | 52 fps | 47 fps | 30 fps | 32 fps | 21 fps |
Loại cảm biến ảnh | 1/2.3” CMOS, global shutter |
1/1.8” CMOS, global shutter |
2/3” CMOS, global shutter |
|||
Cảm biến | 6.3 mm diagonal | 8.9 mm diagonal | 11.1 mm diagonal | |||
3.45 x 3.45 μm square pixels | 3.45 x 3.45 μm square pixels | 3.45 x 3.45 μm square pixels | ||||
Độ phân giải hình ảnh max (pixels) | 1440 x 1080 | 2048 x 1536 | 2448 x 2048 | |||
Tốc độ màn chập điện tử max | 19.5 μs to 200,000 μs | 25.1 μs to 200,000 μs | 19.1 μs to 200,000 μs | |||
Vision System | ||||||
Bộ nhớ | 4 GB | |||||
Ống kính | C-Mount, Cognex High Speed Liquid Lens Autofocus, or Cognex manual focus lens (used with Multi-Torch Illumination accessory). | |||||
Trigger | 1 opto-isolated, acquisition trigger input. | |||||
Discrete Inputs | 1 opto-isolated, acquisition trigger input. | |||||
Up to 3 general-purpose inputs when connected to the Breakout cable. | ||||||
Discrete Outputs | Up to 4 high-speed outputs when connected to the Breakout cable. | |||||
LEDs trạng thái | Pass/Fail LED and Indicator Ring, Network LED and Error LED. | |||||
High Speed Liquid Lens Lifespan | Number of Focus Cycles: 1800 M cycles | |||||
Bộ nhớ chương trình | 7.2 GB non-volatile flash memory; unlimited storage via remote network device. | |||||
Bộ nhớ xử lý ảnh | 512 MB SDRAM | |||||
Truyền thông | 2 Ethernet ports, 10/100/1000 BaseT with auto MDIX. IEEE 802.3 TCP/IP Protocol. | |||||
Supports DHCP, static, and link-local IP address configuration. One port supports TSN networks. | ||||||
Nguồn điện vào | 24 V DC ± 10%, 2.0 A maximum. | |||||
Công suất ra | 24 V DC at 1.0 A maximum to external light. | |||||
Vật liệu thân vỏ | Nhôm đúc | |||||
Hoàn thiện | Sơn | |||||
Thiết kế lắp đặt | 4 lỗ ren M3 | |||||
Pattern: 38.5 × 58.5 mm (1.52 × 2.60 in) | ||||||
Khối lượng máy | In-Sight 3800 không phụ kiện: 570 g (20.10 oz). | |||||
Với gá ông kính 45 mm plastic C-Mount cover (COV-380-CMNT-45): 625 g (22.0 oz.) – không gồm lens | ||||||
Với gá ống kính 60 mm plastic C-Mount cover (COV-380-CMNT-60): 635 g (22.4 oz.) – không gồm lens | ||||||
với gá ống kính 75 mm plastic C-Mount cover (COV-380-CMNT-75): 650 g (22.9 oz.) – không gồm lens | ||||||
với đèn Multi-Torch, và ống kính High Speed Liquid Lens (16 mm), và gá che tiêu chuẩn : 840 g (29.6 oz.). | ||||||
với đèn Multi-Torch Illumination và ống kính High Speed Liquid Lens (16 mm), và gá che kiểu vòm dome: 970 g (34.2 oz.). | ||||||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0° C to 40° C (32° F to 122° F) | |||||
Nhiệt độ bảo quản | -20° C to 80° C (-4° F to 176° F) | |||||
Độ ẩm | <95% non-condensing | |||||
Cấp bảo vệ | IP67 with all cables properly attached (or the provided connector plug installed), the IP67-rated cover, or Multi Torch attachment properly installed. | |||||
Bao bì chống sốc | IEC 60068-2-27: 18 shocks (3 shocks in each polarity in each (X, Y, Z) axis) 80 Gs (800 m/s2 at 11 ms, half-sinusoidal) with cables or cable plugs and a 150 gram or lighter lens attached. | |||||
(not device itself) | ||||||
Khả năng chịu rung động | IEC 60068-2-6: vibration test in each of the three main axis for 2 hours at 10 Gs (10 to 500 Hz at 100 m/s2 / 15 mm) with cables or cable plugs and a 150 gram or lighter lens attached. | |||||
Đạt tiêu chuẩn | CE, FCC, KCC, TÜV SÜD NRTL, EU RoHS, China RoHS |