Hệ thống giám sát tiêu thụ khí nén IFM

Posted on Posted in Cảm biến, thiết bị điện tự động IFM, Hệ thống giám sát tình trạng, Sản phẩm
 Mã sản phẩm Vật liệu linh kiện  Chuẩn tín hiệu điện  Đấu nối ống Ngõ ra
SD8500 stainless steel (1.4301 / 304); stainless steel (1.4305 / 303); FKM; ceramics glass passivated; PPS GF40; Al2O3 (ceramics); acrylate PNP/NPN R 1 DN25 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD9500 stainless steel (1.4301 / 304); stainless steel (1.4305 / 303); FKM; ceramics glass passivated; PPS GF40; Al2O3 (ceramics); acrylate PNP/NPN R 1 1/2 DN40 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD5500 EN AW-6082 (aluminium); stainless steel (1.4305 / 303); FKM; ceramics glass passivated; PPS GF40; Al2O3 (ceramics); acrylate PNP/NPN G 1/4 DN8 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD2500 stainless steel (1.4301 / 304); stainless steel (1.4305 / 303); FKM; ceramics glass passivated; PPS GF40; Al2O3 (ceramics); acrylate PNP/NPN R 2 DN50 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD6500 stainless steel (1.4301 / 304); stainless steel (1.4305 / 303); FKM; ceramics glass passivated; PPS GF40; Al2O3 (ceramics); acrylate PNP/NPN R 1/2 DN15 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD8000 stainless steel (1.4301 / 304); FKM; ceramics glass passivated; PEEK GF30; polyester; aluminium PNP R 1 DN25 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD6000 stainless steel (1.4301 / 304); FKM; ceramics glass passivated; PEEK GF30; polyester; aluminium PNP R 1/2 DN15 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD0523 stainless steel (1.4401 / 316); stainless steel (1.4301 / 304); ceramics glass passivated; PEEK; polyester; FKM PNP G 1 internal thread thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD6050 stainless steel (1.4301 / 304); FKM; ceramics glass passivated; PEEK GF30; polyester; aluminium PNP G 1/2 DN15 normally open / normally closed; (parameterisable); analogue
SD2000 stainless steel (1.4301 / 304): ; FKM; ceramics: glass passivated; PEEK GF30; polyester; aluminium PNP R 2 DN50 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD6600 stainless steel (1.4301 / 304); stainless steel (1.4305 / 303); FKM; ceramics glass passivated; PPS GF40; Al2O3 (ceramics); acrylate PNP/NPN R 1/2 DN15 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD8600 stainless steel (1.4301 / 304); stainless steel (1.4305 / 303); FKM; ceramics glass passivated; PPS GF40; Al2O3 (ceramics); acrylate PNP/NPN R 1 DN25 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD5600 EN AW-6082 (aluminium); stainless steel (1.4305 / 303); FKM; ceramics glass passivated; PPS GF40; Al2O3 (ceramics); acrylate PNP/NPN G 1/4 DN8 normally open / normally closed; (parameterisable); analogue
SD6100 stainless steel (1.4301 / 304); ceramics glass passivated; PEEK; polyester; FKM; aluminium anodised PNP R 1/2 DN15 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD5000 stainless steel (1.4301 / 304); FKM; ceramics glass passivated; PEEK GF30; polyester; aluminium PNP G 1/4 DN8 normally open / normally closed; (parameterisable); analogue
SD9000 stainless steel (1.4301 / 304); FKM; ceramics glass passivated; PEEK GF30; polyester; aluminium PNP R 1 1/2 DN40 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD5100 stainless steel (1.4301 / 304); ceramics glass passivated; PEEK; polyester; FKM; aluminium anodised PNP G 1/4 DN8 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD8100 stainless steel (1.4301 / 304); FKM; ceramics glass passivated; PEEK-GF30; polyester; aluminium PNP R 1 DN25 normally open / normally closed; (parameterisable); analogue
SD6101 stainless steel (1.4301 / 304); ceramics glass passivated; PEEK; polyester; FKM; aluminium anodised PNP 1/2 NPT DN15 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SDG070 stainless steel (1.4401 / 316); stainless steel (1.4301 / 304); ceramics glass passivated; PEEK; polyester; FKM; aluminium anodised; pipe section: steel galvanised PNP flange DN65 normally open / normally closed; (parameterisable); analogue
SDG207 stainless steel (1.4401 / 316); stainless steel (1.4301 / 304); ceramics glass passivated; PEEK; polyester; FKM; aluminium anodised; stainless steel (1.4301 / 304) PNP flange DN200 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue
SD6001 stainless steel (1.4301 / 304); FKM; ceramics glass passivated; PEEK GF30; polyester; aluminium PNP 1/2 NPT DN15 normally open / normally closed; (parameterisable); analogue
SDG107 stainless steel (1.4401 / 316); stainless steel (1.4301 / 304); ceramics glass passivated; PEEK; polyester; FKM; aluminium anodised; stainless steel (1.4301 / 304) PNP flange DN100 normally open / normally closed; (parameterisable); analogue
SDG087 stainless steel (1.4401 / 316); stainless steel (1.4301 / 304); ceramics glass passivated; PEEK; polyester; FKM; aluminium anodised; pipe section: stainless steel (1.4301 / 304) PNP flange DN80 thường mở/thường đóng;
(có thể cải đặt tham số);
analogue