Hệ thống giám sát rung và chuẩn đoán IFM
Cảm biến rung
Mã sản phẩm | Dải đo rung | Tần số | Ngõ ra | Chứng nhận tiêu chuẩn |
Cấp bảo vệ |
VVB021 | 0…45 mm/s | 2…10000 Hz | thường mở/thường đóng (có thể cài đặt tham số) |
CE | IP 67, IP 68, IP 69K |
0…50 g | |||||
VVB010 | 0…45 mm/s | 2…10000 Hz | thường mở/thường đóng (có thể cài đặt tham số) |
CE | IP 67, IP 68, IP 69K |
0…50 g | |||||
VVB011 | 0…45 mm/s | 2…10000 Hz | thường mở/thường đóng (có thể cài đặt tham số) |
CE | IP 67, IP 68, IP 69K |
0…50 g | |||||
VVB001 | 0…45 mm/s | 2…10000 Hz | thường mở/thường đóng (có thể cài đặt tham số) |
CE | IP 67, IP 68, IP 69K |
0…50 g | |||||
VVB020 | 0…45 mm/s | 2…10000 Hz | thường mở/thường đóng (có thể cài đặt tham số) |
CE | IP 67, IP 68, IP 69K |
0…50 g | |||||
VTV122 | 0…25 mm/s | 10…1000 Hz | analogue | CE, cULus, EAC | IP 67, IP 68, IP 69K |
VKV021 | 0…25 mm/s | 10…1000 Hz | thường đóng; analogue | CE, cULus, EAC | IP 67 |
VKV022 | 0…50 mm/s | 10…1000 Hz | hường đóng; analogue | CE, cULus, EAC | IP 67 |
VNB001 | 0…500 mm/s | 2…1000 Hz | analogue | CE, cULus, EAC | IP 67 |
VTV121 | 0…50 mm/s | 10…1000 Hz | analogue | CE, cULus, EAC | IP 67, IP 68, IP 69K |
VNB211 | 0…25 g | 0…6000 Hz | analogue | CE, cULus, EAC | IP 67 |
VTV12A | 0…25 mm/s | 10…1000 Hz | analogue | CE, ATEX II 3D, ATEX II 3G | IP 67 |
2.Bộ chuẩn đoán cho cảm biến rung
Mã sản phẩm | Ứng dụng | Dải tần số | Truyền thông | Protocol | Nguồn điện DC |
VSE002 | Cảm biến rung và thiết bị chuẩn đoán | 0…12000 Hz | Ethernet | TCP/IP | 24 V |
VSE100 | Cảm biến rung và thiết bị chuẩn đoán | 0…12000 Hz | Ethernet | TCP/IP | 24 V |
VSE150 | Cảm biến rung và thiết bị chuẩn đoán | 0…12000 Hz | Ethernet | PROFINET IO | 24 V |
VSE151 | Cảm biến rung và thiết bị chuẩn đoán | 0…12000 Hz | Ethernet | EtherNet/IP | 24 V |
VSE153 | Cảm biến rung và thiết bị chuẩn đoán | 0…12000 Hz | Ethernet | Modbus TCP | 24 V |
VSE152 | Cảm biến rung và thiết bị chuẩn đoán | 0…12000 Hz | Ethernet | EtherCAT | 24 V |