Tấm dẫn điện
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
H001
Q1825 (C202)
10.7x32mmL
Common
H-Cut 203. 304. 345. 460M. Q series Manual ty...
Nắp chụp nước
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
H201
H-Cut 203. 304. 345. 460M. Q series Manual type
H202
H...
Đầu dẫn dây
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
F101
A290-8021-X763 A290-8021-X764 A290-8021-X765 A290-8021-X766 A290-8021-X767
Φ...
Tấm dẫn điện
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
F001
A97L-0001-0664
Φ25xΦ9x10
Lower
O. P. Q. R. T. V. W1.2.3.4 series AWF type
...
Nắp chụp nước
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
F126
A290-8102-X723
Φ58x19T
Upper
α-A. B series AWF type Nozzle base with 4 ...
Phụ kiện khác
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
F307
A290-8101-X761
75x56x66
Lower
α-A. B series Guide base
F307A...
Tấm dẫn điện
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
CH001
Φ7xΦ0.8x22
Common
CW-340.430.530.640.740.850.530S series
CH002
...
Nắp chụp nước
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
CH201
MAWTO077A
Φ4.0
Common
CW-340. 430. 530. 640. 740. 850. 530S Plastic / OD3...
Phụ kiện khác
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
CH301
76x64x10
Upper
CW-series Ceramic Isolator plate
CH302
76x64x10
Lo...
Đầu dẫn dây
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
CH101
3140001
Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.305
Common
CW-340. 430. 530. 640. 7...
Nắp chụp nước
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
C201
100.432.351
Φ33.5xΦ7x15.5
Common
Robofil 3xx. 5xx series Replaced to 421....
Phụ kiện khác
Picture
Code No.
Orignal P/No.
Dimension
Position
Application
C301
- - -.342.997
Cover
Robofil 3xx. 5xx. 1020. M series (20pcsset)for444....
Phụ kiện khác
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
B301
632284000
Lower
HS-300 series Material : Ceramic isolator
B401
6...
Đầu dẫn dây
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
C101C
100.431.022 200.431.114 200.431.112 100.432.511 200.432.512
Φ 0.102 Φ 0.152 ...
Tấm dẫn điện
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
C001
100.432.997
12x12x5
Common
Robofil 100. 200. 400. 600 series Tungsten carbid...
Nắp chụp nước
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
B201
630877000
Φ4.0
Common
HS-300 series
B201-1
632272000
36x36x19
Co...
Đầu dẫn dây
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
B100
630745000 630769000 630787000
Φ0.205 Φ0.255 Φ0.305
Lower
HS-100 series
...
Tấm dấn điện
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
B001
632276000
14x14x9T
Common
HS-300. 350 series
B002
632904000
10x19x4T...