Dao phay ngón - Dao phay ngón Widin - Dụng cụ cắt gọt CNC:
Dòng dao phay ngón Zamus Copper-mate được phủ lớp hợp kim CRN phù hợp với việc gia công các phôi vật li...
Dao phay ngón - Dao phay ngón Widin - Dụng cụ cắt gọt CNC:
Dòng dao Zamus Gra-mate được phủ lớp DIAMOND có khả năng chịu mòn rất cao phù hợp cho gia công vật li...
Dao phay ngón - Dao phay ngón Widin - Dụng cụ cắt gọt CNC:
Dao phay ngón Widin Zamus Star được thiết kế phù hợp để phay các phôi vật liệu thép cứng có độ cứn...
Dao phay ngón - Dao phay ngón widin Zamus Class - Dụng cụ cắt CNC:
Dòng dao Zamus Classic được phủ lớp hợp kim AlTiN dùng cho gia công thép Cacbon, thép hợp kim ( S45C, S55...
Dao phay ngón - Dao phay ngón Widin - Dụng cụ cắt gọt CNC:
Dòng dao Zamus Thunder được phủ lớp hợp kim AlTiN dùng cho gia công thép Cacbon, thép hợp kim ( S45C, S55C, SCM...
Dòng dao Neo Classic X-Star được phủ lớp hợp kim AlTiN dùng cho gia công thép Cacbon, thép hợp kim ( S45C, S55C, SCM, SK, NAK, ... ) có độ cứng lên đến 45HRC và inox. Đây...
Nam châm mini
Ảnh SP
Code No.
Part No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
CM-1
Magnet
For all machine Packing : 8 pcs/case
CM-2
Magnet
For all machine
...
Tấm kẹp & Tấm đỡ
Ảnh SP
Code No.
Part No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
JH-50
Kẹp
Charmilles. Fanuc. Mitsubishi. Sodick. SPM
JH-70
K...
Đồng hồ lưu lượng
Ảnh SP
Code No.
Part No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
Z041 Z041N
S801D824P01
36x36x126
Common
Mitsubishi. SPM. Sodick Ref.:FC-CX30W-01...
Dao phay ngón - Dao phay ngón Widin - Dụng cụ cắt gọt CNC
Dòng dao Zamus Star được phủ lớp hợp kim AlTin+HH dùng cho gia công thép hợp kim, thép đã đuợc tôi c...
Đầu dẫn hướng dây
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
SP101
~ ~ X052B176G53 X052B176G54 X052B176G55
Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255...
Tấm dẫn điện SPM
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
SP001
X054D125H03
Φ7xΦ0.8x22
Common
SP series
SP006
3085936
3.2x9...
Nắp chụp nước
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
SP202
Φ4.0 Φ8.0
Upper
SP series Ref. M202
SP207
Φ4.0 Φ6.0 ...
Phụ kiện khác
Ảnh SP
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
SP301
20x58x119
Upper
Sp series ( Old M/C type ) Ceramic plate with big hole=36mm
...
Nắp chụp nước
Ảnh sp
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
S200
3081591
Common
AW330.453.654W. BF250.275. EPOC-W Guide unit 85-2 type
...
Tấm cách điện
Ảnh sp
Code No.
Orignal P/No.
Kích thước
Vị trí
Ứng dụng
S301
3080178
66x50x16
Upper
A. AQ. EPOC. AP. PGW. BF. JL. EXC series Guide unit 90...
Various
Picture
Code No.
Orignal P/No.
Dimension
Position
Application
S304
77x50x24
Upper
A. AQ. EPOC. AP. PGW. BF. JL. EXC series
Guide unit 90-1 / AWT type
...
Phụ kiện khác
Ảnh
Code No.
Orignal P/No.
Đường kính
Vị trí
Application
S400
3050098
Φ25
Bánh đai E
AP. AW. BF. EPOC loại flate không có rãnh
...